Thông tin thị trường
Giá cao su tại Thái Lan ngày 8/7/2015
08/07/2015
Type / Grade F.O.B. Price August 2015 September 2015 Bangkok Songkhla Bangkok Songkhla Ribbed Smoked Sheet RSS 1 57.70 57.45 57.90 57.65 RSS 2 57.10 56.85 57.30 57.05 RSS 3 56.55 56.30 56.75 56.50 RSS 4 56.25 56.00 56.45 56.20 RSS 5 55.80 55.55 56.00 55.75 Standard Thai Rubber STR 5L 54.50 54.25 54.70 54.45 STR 20 50.20 49.95 50.40 50.15 Concentrated Latex * 38.15 37.90 38.35 38.10 //Tin tự động cập nhật//... Xem chi tiết >>
Giá cao su SVR (F.O.B) ngày 8/7/2015
08/07/2015
Tháng 8/2015 Giá chào bán VND/Kg US Cents/Kg SVR CV 40,858.84 187.60 SVR L 38,946.89 178.82 SVR 5 30,390.61 139.53 SVR GP 30,221.60 138.76 SVR 10 29,830.76 136.96 SVR 20 29,714.56 136.43 Ghi chú: Giá được tính từ giá CS Malaysia trừ 3% tỷ giá: 1 USD=21.780 VND (Vietcombank) Chỉ để tham khảo //Tin tự động cập nhật//... Xem chi tiết >>
Giá cao su tại một số nước châu Á ngày 7/7/2015
07/07/2015
Loại hàng/Kỳ hạn Giá Thay đổi so với ngày 3/7/2015 Thai RSS3 (8/2015) $1.69/kg -$0.02 Thai SRT20 (8/2015) $1.50/kg -$0.02 Malaysia SMR20 (8/2015) $1.48/kg 0 Indonesia SIR20 (8/2015) $0.73/lb 0 Thai USS3 50 baht/kg 0 Thai 60-percent latex (drum/ 8/2015) $1,050/tonne -$30 Thai 60-percent latex (bulk/ 8/2015) $1,150/tonne -$30 Chú ý: – Giá nêu trên được thu thập từ các thương nhân ở Thái Lan, Indonesia và Malaysia. Đó không phải là giá chính thức được công bố bởi các... Xem chi tiết >>
Giá cao su trong nước ngày 7/7/2015
07/07/2015
Nông sản Giá (VNĐ/kg) Địa chỉ bán Tăng – giảm Mủ cao su tạp (dạng chén) 11800 Phú Yên – Sông Hinh -300 Mủ cao su tạp (dạng chén) 11800 Bình Thuận – Hàm Thuận Bắc -300 Mủ cao su tạp (dạng chén) 11800 Quảng Bình – Bố Trạch -300 Mủ cao su tạp (dạng chén) 11800 Quảng Trị – Vĩnh Linh -300 Mủ cao su tạp (dạng chén) 11800 Đắk Nông – Đắk Mil -300 Mủ cao su tạp (dạng chén) 11800 Đắk... Xem chi tiết >>