Thông tin thị trường
Giá cao su SVR (F.O.B) ngày 31.12.2014
31/12/2014
Tháng 1/2015 Giá chào bán VND/Kg US Cents/Kg SVR CV 39,641.83 185.42 SVR L 36,655.48 171.45 SVR 5 32,238.15 150.79 SVR GP 32,061.88 149.96 SVR 10 31,636.73 147.97 SVR 20 31,512.30 147.39 Ghi chú: Giá được tính từ giá CS Malaysia trừ 3% , tỷ giá: 1 USD=21.380 VND (Vietcombank) Chỉ để tham khảo //Tin tự động cập nhật//... Xem chi tiết >>
Giá cao su tại một số địa phương trong nước ngày 30/12/2014
30/12/2014
Nông sản Giá (VND/kg) Địa chỉ bán Tăng – giảm Mủ cao su RSS3 27400 Gia Lai – TP.Pleiku -100 Mủ cao su RSS3 27400 Bình Phước – Lộc Ninh -100 Mủ cao su RSS3 27400 Đồng Nai – TP.Biên Hòa -100 Mủ cao su RSS3 27400 Bình Dương – Bến Cát -100 Mủ cao su RSS3 27400 Tây Ninh – TX.Tây Ninh -100 Mủ cao su RSS3 27400 Kon Tum – TP.Kon Tum -100 Mủ cao su RSS3 27400 Đắk Lắk... Xem chi tiết >>
Giá cao su tại Thái Lan ngày 30.12.2014
30/12/2014
Baht / kg Loại hàng Giá F.O.B. Giao tháng 1. 2015 Giao tháng 2. 2015 Bangkok Songkhla Bangkok Songkhla RSS RSS 1 57.40 57.15 57.60 57.35 RSS 2 56.80 56.55 57.00 56.75 RSS 3 56.25 56.00 56.45 56.20 RSS 4 55.95 55.70 56.15 55.90 RSS 5 55.50 55.25 55.70 55.45 STR STR 5L 53.55 53.30 53.75 53.50 STR 5 51.65 51.40 51.85 51.60 STR 10 50.95 50.70 51.15 50.90 STR 20 50.55 50.30... Xem chi tiết >>
Giá cao su SVR (F.O.B) ngày 30.12.2014
30/12/2014
Tháng 1/2015 Giá chào bán VND/Kg US Cents/Kg SVR CV 39,289.28 183.77 SVR L 36,344.40 169.99 SVR 5 31,636.73 147.97 SVR GP 31,450.09 147.10 SVR 10 31,035.31 145.16 SVR 20 30,910.88 144.58 Ghi chú: Giá được tính từ giá CS Malaysia trừ 3% , tỷ giá: 1 USD=21.380 VND (Vietcombank) Chỉ để tham khảo //Tin tự động cập nhật//... Xem chi tiết >>