Thông tin thị trường
Giá cao su trong nước ngày 16/6/2015
16/06/2015
Nông sản Giá (VNĐ/kg) Địa chỉ bán Tăng – giảm Mủ cao su tạp (dạng chén) 14000 Phú Yên – Sông Hinh +600 Mủ cao su tạp (dạng chén) 14000 Bình Thuận – Hàm Thuận Bắc +600 Mủ cao su tạp (dạng chén) 14000 Quảng Bình – Bố Trạch +600 Mủ cao su tạp (dạng chén) 14000 Quảng Trị – Vĩnh Linh +600 Mủ cao su tạp (dạng chén) 14000 Đắk Nông – Đắk Mil +600 Mủ cao su tạp (dạng chén) 14000 Đắk... Xem chi tiết >>
Hướng dẫn thống nhất phân loại cao su tổng hợp
16/06/2015
Bộ Tài chính vừa có công văn hướng dẫn Hải quan các tỉnh, thành phố phân loại thống nhất mặt hàng cao su tổng hợp SBR 1502, SBR 1712, SBR 1723, SBR 9540 thuộc nhóm 40.02. Theo Bộ Tài chính, để phân loại mặt hàng này cần căn cứ Danh mục hàng hóa xuất nhập khẩu ban hành kèm theo Thông tư 156/2011/TT-BTC, Thông tư 14/2015/TT-BTC hướng dẫn về phân loại hàng hóa, phân tích để phân loại hàng hóa… Bên cạnh đó, tham khảo ý kiến của Bộ Công Thương về thành phần rosin và axit béo trong... Xem chi tiết >>
Giá cao su tại Thái Lan ngày 16/6/2015
16/06/2015
Baht / kg Loại hàng Giá F.O.B. Giao tháng 7. 2015 Giao tháng 8. 2015 Bangkok Songkhla Bangkok Songkhla RSS RSS 1 63.65 63.40 63.85 63.60 RSS 2 63.05 62.80 63.25 63.00 RSS 3 62.50 62.25 62.70 62.45 RSS 4 62.20 61.95 62.40 62.15 RSS 5 61.75 61.50 61.95 61.70 STR STR 5L 64.00 63.75 64.20 63.95 STR 5 53.55 53.30 53.75 53.50 STR 10 63.65 63.40 63.85 63.60 STR 20 63.05 62.80... Xem chi tiết >>
Giá cao su SVR (F.O.B) ngày 16/6/2015
16/06/2015
Tháng 7/2015 Giá chào bán VND/Kg US Cents/Kg SVR CV 43,627.52 200.40 SVR L 41,051.25 188.57 SVR 5 34,082.68 156.56 SVR GP 33,903.18 155.73 SVR 10 33,512.52 153.94 SVR 20 33,396.38 153.41 Ghi chú: Giá được tính từ giá CS Malaysia trừ 3% tỷ giá: 1 USD=21.770 VND (Vietcombank) Chỉ để tham khảo //Tin tự động cập nhật//... Xem chi tiết >>