Thông tin thị trường
Giá cao su trong nước ngày 12/6/2015
12/06/2015
Nông sản Giá (VNĐ/kg) Địa chỉ bán Tăng – giảm Mủ cao su tạp (dạng chén) 13800 Phú Yên – Sông Hinh -200 Mủ cao su tạp (dạng chén) 13800 Bình Thuận – Hàm Thuận Bắc -200 Mủ cao su tạp (dạng chén) 13800 Quảng Bình – Bố Trạch -200 Mủ cao su tạp (dạng chén) 13800 Quảng Trị – Vĩnh Linh -200 Mủ cao su tạp (dạng chén) 13800 Đắk Nông – Đắk Mil -200 Mủ cao su tạp (dạng chén) 13800 Đắk... Xem chi tiết >>
Giá cao su tại Thái Lan ngày 12/6/2015
12/06/2015
Baht / kg Loại hàng Giá F.O.B. Giao tháng 7. 2015 Giao tháng 8. 2015 Bangkok Songkhla Bangkok Songkhla RSS RSS 1 64.40 64.15 64.60 64.35 RSS 2 63.80 63.55 64.00 63.75 RSS 3 63.25 63.00 63.45 63.20 RSS 4 62.95 62.70 63.15 62.90 RSS 5 62.50 62.25 62.70 62.45 STR STR 5L 65.40 65.15 65.60 65.35 STR 5 54.25 54.00 54.45 54.20 STR 10 64.40 64.15 64.60 64.35 STR 20 63.80 63.55... Xem chi tiết >>
Giá cao su SVR (F.O.B) ngày 12/6/2015
12/06/2015
Tháng 7/2015 Giá chào bán VND/Kg US Cents/Kg SVR CV 43,586.37 200.31 SVR L 41,011.29 188.47 SVR 5 34,246.43 157.38 SVR GP 34,067.02 156.56 SVR 10 33,665.98 154.72 SVR 20 33,549.89 154.18 Ghi chú: Giá được tính từ giá CS Malaysia trừ 3% tỷ giá: 1 USD=21.760 VND (Vietcombank) Chỉ để tham khảo //Tin tự động cập nhật//... Xem chi tiết >>
Giá cao su tại một số nước châu Á ngày 8/6/2015
08/06/2015
Loại hàng/Kỳ hạn Giá Thay đổi so với ngày 5/6/2015 Thai RSS3 (7/2015) $1.88/kg -$0.01 Thai SRT20 (7/2015) $1.62/kg -$0.02 Malaysia SMR20 (7/2015) $1.58/kg -$0.02 Indonesia SIR20 (7/2015) $0.73/lb 0 Thai USS3 58 baht/kg 0 Thai 60-percent latex (drum/ 7/2015) $1,210/tonne unchanged Thai 60-percent latex (bulk/ 7/2015) $1,310/tonne unchanged Chú ý: – Giá nêu trên được thu thập từ các thương nhân ở Thái Lan, Indonesia và Malaysia. Đó không phải là giá chính thức được công bố bởi các... Xem chi tiết >>