Thông tin thị trường
Giá cao su tại Thái Lan ngày 10/4/2015
10/04/2015
Baht / kg Loại hàng Giá F.O.B. Giao tháng 5. 2015 Giao tháng 6. 2015 Bangkok Songkhla Bangkok Songkhla RSS RSS 1 55.90 55.65 56.10 55.85 RSS 2 55.30 55.05 55.50 55.25 RSS 3 54.75 54.50 54.95 54.70 RSS 4 54.45 54.20 54.65 54.40 RSS 5 54.00 53.75 54.20 53.95 STR STR 5L 48.10 47.85 48.30 48.05 STR 5 46.20 45.95 46.40 46.15 STR 10 45.50 45.25 45.70 45.45 STR 20 45.10 44.85... Xem chi tiết >>
Giá cao su SVR (F.O.B) ngày 10/4/2015
10/04/2015
Tháng 5/2015 Giá chào bán VND/Kg US Cents/Kg SVR CV 40,067.35 185.76 SVR L 38,058.76 176.44 SVR 5 29,344.37 136.04 SVR GP 29,166.52 135.22 SVR 10 28,758.53 133.33 SVR 20 28,643.45 132.79 Ghi chú: Giá được tính từ giá CS Malaysia trừ 3% , tỷ giá: 1 USD=21.570 VND (Vietcombank) Chỉ để tham khảo //Tin tự động cập nhật//... Xem chi tiết >>
Giá cao su tại Belawan, Indonesia ngày 9/4/2015
10/04/2015
Loại hàng ( US CENTS / KG ) Tháng 5/2015 Tháng 6/2015 SIR 20 163.50-164.00 164.00-164.50 //Tin tự động cập nhật//... Xem chi tiết >>
Giá cao su tại một số nước châu Á ngày 9/4/2015
09/04/2015
Loại hàng/Kỳ hạn Giá Thay đổi so với ngày 7/4/2015 Thai RSS3 (5/2015) $1.69/kg -$0.05 Thai SRT20 (5/2015) $1.39/kg -$0.04 Malaysia SMR20 (5/2015) $1.37/kg -$0.02 Indonesia SIR20 (5/2015) $0.75/lb 0 Thai USS3 47 baht/kg 0 Thai 60-percent latex (drum/ 5/2015) $990/kg -$20 Thai 60-percent latex (bulk/ 5/2015) $1,090/kg -$20 Chú ý: – Giá nêu trên được thu thập từ các thương nhân ở Thái Lan, Indonesia và Malaysia. Đó không phải là giá chính thức được công bố bởi các... Xem chi tiết >>