Thông tin thị trường
Giá cao su tại một số nước châu Á ngày 25/3/2015
25/03/2015
Loại hàng/Kỳ hạn Giá Thay đổi so với ngày 24/3/2015 Thai RSS3 (5/2015) $1.79/kg +$0.03 Thai SRT20 (5/2015) $1.45/kg 0 Malaysia SMR20 (5/2015) $1.45/kg +$0.03 Indonesia SIR20 (5/2015) $0.76/lb 0 Thai USS3 48 baht/kg 0 Thai 60-percent latex (drum/ 5/2015) $1,030/tonne 0 Thai 60-percent latex (bulk/ 5/2015) $1,130/tonne 0 Chú ý: – Giá nêu trên được thu thập từ các thương nhân ở Thái Lan, Indonesia và Malaysia. Đó không phải là giá chính thức được công bố bởi các... Xem chi tiết >>
Giá cao su tại một số địa phương trong nước ngày 25/3/2015
25/03/2015
Nông sản Giá (VNĐ/kg) Địa chỉ bán Tăng – giảm Mủ cao su RSS3 29100 Gia Lai – TP.Pleiku +200 Mủ cao su RSS3 29100 Bình Phước – Lộc Ninh +200 Mủ cao su RSS3 29100 Đồng Nai – TP.Biên Hòa +200 Mủ cao su RSS3 29100 Bình Dương – Bến Cát +200 Mủ cao su RSS3 29100 Tây Ninh – TX.Tây Ninh +200 Mủ cao su RSS3 29100 Kon Tum – TP.Kon Tum +200 Mủ cao su RSS3 29100 Đắk Lắk... Xem chi tiết >>
Giá cao su tại Thái Lan ngày 25/3/2015
25/03/2015
Baht / kg Loại hàng Giá F.O.B. Giao tháng 4. 2015 Giao tháng 5. 2015 Bangkok Songkhla Bangkok Songkhla RSS RSS 1 59.10 58.85 59.30 59.05 RSS 2 58.50 58.25 58.70 58.45 RSS 3 57.95 57.70 58.15 57.90 RSS 4 57.65 57.40 57.85 57.60 RSS 5 57.20 56.95 57.40 57.15 STR STR 5L 50.00 49.75 50.20 49.95 STR 5 48.10 47.85 48.30 48.05 STR 10 47.40 47.15 47.60 47.35 STR 20 47.00 46.75... Xem chi tiết >>
Giá cao su SVR (F.O.B) ngày 25/3/2015
25/03/2015
Tháng 4/2015 Giá chào bán VND/Kg US Cents/Kg SVR CV 40,337.72 187.79 SVR L 37,858.29 176.25 SVR 5 30,336.63 141.23 SVR GP 30,159.53 140.41 SVR 10 29,753.24 138.52 SVR 20 29,638.64 137.98 Ghi chú: Giá được tính từ giá CS Malaysia trừ 3% , tỷ giá: 1 USD=21.480 VND (Vietcombank) Chỉ để tham khảo //Tin tự động cập nhật//... Xem chi tiết >>