Tình hình nhập khẩu cao su của Trung Quốc tháng 2/2015
08/04/2015
Mã hàng Khối lượng NK (tấn) Khối lượng tăng/ giảm (%) Tăng giảm so với cùng kỳ 2014 (%) Kim ngạch (USD) Giá trung bình (USD/mt) Tăng/giảm giá so với tháng trước Tăng/giảm giá so với cùng kỳ 2014 Khối lượng NK tháng 1-2/2015(kt) Khối lượng NK tháng 1-2/2015(kt)so với cùng kỳ 2014 40011000 17,600 -59.41% -22.55% 20,578,396 1,169.65 -0.02% -30.45% 6.09 +10.38% 40012100 13,400 -26.08% -59.83% 21,944,229 1,639.41 -0.20% -34.93% 3.15 -65.15% 40012200 141,400 -7.95% +5.43% 2.11E+08 1,494.62 -2.23% -34.97% 29.5 -23.56% 40012900 4,800 +116.18% +383.84% 7,666,561... Xem chi tiết >>
Giá cao su tại Thái Lan ngày 8/4/2015
08/04/2015
Baht / kg Loại hàng Giá F.O.B. Giao tháng 5. 2015 Giao tháng 6. 2015 Bangkok Songkhla Bangkok Songkhla RSS RSS 1 57.40 57.15 57.60 57.35 RSS 2 56.80 56.55 57.00 56.75 RSS 3 56.25 56.00 56.45 56.20 RSS 4 55.95 55.70 56.15 55.90 RSS 5 55.50 55.25 55.70 55.45 STR STR 5L 49.10 48.85 49.30 49.05 STR 5 47.20 46.95 47.40 47.15 STR 10 46.50 46.25 46.70 46.45 STR 20 46.10 45.85... Xem chi tiết >>
Giá cao su SVR (F.O.B) ngày 8/4/2015
08/04/2015
Tháng 5/2015 Giá chào bán VND/Kg US Cents/Kg SVR CV 40,253.39 186.53 SVR L 38,264.79 177.32 SVR 5 29,671.96 137.50 SVR GP 29,494.03 136.67 SVR 10 29,085.85 134.78 SVR 20 28,970.72 134.25 Ghi chú: Giá được tính từ giá CS Malaysia trừ 3% , tỷ giá: 1 USD=21.580 VND (Vietcombank) Chỉ để tham khảo //Tin tự động cập nhật//... Xem chi tiết >>
Giá cao su tại Belawan, Indonesia ngày 7/4/2015
08/04/2015
Loại hàng ( US CENTS / KG ) Tháng 5/2015 Tháng 6/2015 SIR 20 165.50-166.00 166.00-166.50 //Tin tự động cập nhật//... Xem chi tiết >>