Giá cao su tại một số địa phương trong nước ngày 19.2.2014
Tên sản phẩm |
Giá |
Đơn vị đo |
Tỉnh/thành |
Ngày |
Mủ cao su RSS3 |
39100 |
VNĐ |
Gia Lai |
19/02/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
39100 |
VNĐ |
Bình Phước |
19/02/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
39100 |
VNĐ |
Đồng Nai |
19/02/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
39100 |
VNĐ |
Bình Dương |
19/02/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
39100 |
VNĐ |
Tây Ninh |
19/02/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
39100 |
VNĐ |
Kon Tum |
19/02/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
39100 |
VNĐ |
Đắk Lắk |
19/02/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
39100 |
VNĐ |
Đắk Nông |
19/02/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
39100 |
VNĐ |
Quảng Trị |
19/02/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
39100 |
VNĐ |
Quảng Bình |
19/02/2014 |
Cao su SVR10 |
35700 |
VNĐ |
Gia Lai |
19/02/2014 |
Cao su SVR10 |
35700 |
VNĐ |
Bình Phước |
19/02/2014 |
Cao su SVR10 |
35700 |
VNĐ |
Đồng Nai |
19/02/2014 |
Cao su SVR10 |
35700 |
VNĐ |
Bình Dương |
19/02/2014 |
Cao su SVR10 |
35700 |
VNĐ |
Tây Ninh |
19/02/2014 |
Cao su SVR10 |
35700 |
VNĐ |
Kon Tum |
19/02/2014 |
Cao su SVR10 |
35700 |
VNĐ |
Đắk Lắk |
19/02/2014 |
Cao su SVR10 |
35700 |
VNĐ |
Đắk Nông |
19/02/2014 |
Cao su SVR10 |
35700 |
VNĐ |
Quảng Trị |
19/02/2014 |
Cao su SVR10 |
35700 |
VNĐ |
Quảng Bình |
19/02/2014 |
Cao su SVR3L |
38700 |
VNĐ |
Gia Lai |
19/02/2014 |
Cao su SVR3L |
38700 |
VNĐ |
Bình Phước |
19/02/2014 |
Cao su SVR3L |
38700 |
VNĐ |
Đồng Nai |
19/02/2014 |
Cao su SVR3L |
38700 |
VNĐ |
Bình Dương |
19/02/2014 |
Cao su SVR3L |
38700 |
VNĐ |
Tây Ninh |
19/02/2014 |
Cao su SVR3L |
38700 |
VNĐ |
Kon Tum |
19/02/2014 |
Cao su SVR3L |
38700 |
VNĐ |
Đắk Lắk |
19/02/2014 |
Cao su SVR3L |
38700 |
VNĐ |
Đắk Nông |
19/02/2014 |
Cao su SVR3L |
38700 |
VNĐ |
Quảng Trị |
19/02/2014 |
Cao su SVR3L |
38700 |
VNĐ |
Quảng Bình |
19/02/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
341-345 |
VNĐ |
Gia Lai |
19/02/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
341-345 |
VNĐ |
Bình Phước |
19/02/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
341-345 |
VNĐ |
Đồng Nai |
19/02/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
341-345 |
VNĐ |
Bình Dương |
19/02/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
341-345 |
VNĐ |
Tây Ninh |
19/02/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
341-345 |
VNĐ |
Kon Tum |
19/02/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
341-345 |
VNĐ |
Đắk Lắk |
19/02/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
341-345 |
VNĐ |
Đắk Nông |
19/02/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
341-345 |
VNĐ |
Quảng Trị |
19/02/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
341-345 |
VNĐ |
Quảng Bình |
19/02/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
341-345 |
VNĐ |
Bình Thuận |
19/02/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
341-345 |
VNĐ |
Phú Yên |
19/02/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
14700-15100 |
VNĐ |
Gia Lai |
19/02/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
14700-15100 |
VNĐ |
Bình Phước |
19/02/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
14700-15100 |
VNĐ |
Đồng Nai |
19/02/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
14700-15100 |
VNĐ |
Bình Dương |
19/02/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
14700-15100 |
VNĐ |
Tây Ninh |
19/02/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
14700-15100 |
VNĐ |
Kon Tum |
19/02/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
14700-15100 |
VNĐ |
Đắk Lắk |
19/02/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
14700-15100 |
VNĐ |
Đắk Nông |
19/02/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
14700-15100 |
VNĐ |
Quảng Trị |
19/02/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
14700-15100 |
VNĐ |
Quảng Bình |
19/02/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
14700-15100 |
VNĐ |
Bình Thuận |
19/02/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
14700-15100 |
VNĐ |
Phú Yên |
19/02/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
233,9 |
YÊN |
Gia Lai |
19/02/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
233,9 |
YÊN |
Bình Phước |
19/02/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
233,9 |
YÊN |
Đồng Nai |
19/02/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
233,9 |
YÊN |
Bình Dương |
19/02/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
233,9 |
YÊN |
Tây Ninh |
19/02/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
233,9 |
YÊN |
Kon Tum |
19/02/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
233,9 |
YÊN |
Đắk Lắk |
19/02/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
233,9 |
YÊN |
Đắk Nông |
19/02/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
233,9 |
YÊN |
Quảng Trị |
19/02/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
233,9 |
YÊN |
Quảng Bình |
19/02/2014 |
Theo Nhà nông
//Tin tự động cập nhật//