Giá cao su tại một số địa phương trong nước ngày 1.3.2014
Tên sản phẩm |
Giá |
Đơn vị đo |
Tỉnh/thành |
Ngày |
Mủ cao su RSS3 |
37700 |
VNĐ |
Gia Lai |
01/03/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
37700 |
VNĐ |
Bình Phước |
01/03/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
37700 |
VNĐ |
Đồng Nai |
01/03/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
37700 |
VNĐ |
Bình Dương |
01/03/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
37700 |
VNĐ |
Tây Ninh |
01/03/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
37700 |
VNĐ |
Kon Tum |
01/03/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
37700 |
VNĐ |
Đắk Lắk |
01/03/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
37700 |
VNĐ |
Đắk Nông |
01/03/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
37700 |
VNĐ |
Quảng Trị |
01/03/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
37700 |
VNĐ |
Quảng Bình |
01/03/2014 |
Cao su SVR10 |
34500 |
VNĐ |
Gia Lai |
01/03/2014 |
Cao su SVR10 |
34500 |
VNĐ |
Bình Phước |
01/03/2014 |
Cao su SVR10 |
34500 |
VNĐ |
Đồng Nai |
01/03/2014 |
Cao su SVR10 |
34500 |
VNĐ |
Bình Dương |
01/03/2014 |
Cao su SVR10 |
34500 |
VNĐ |
Tây Ninh |
01/03/2014 |
Cao su SVR10 |
34500 |
VNĐ |
Kon Tum |
01/03/2014 |
Cao su SVR10 |
34500 |
VNĐ |
Đắk Lắk |
01/03/2014 |
Cao su SVR10 |
34500 |
VNĐ |
Đắk Nông |
01/03/2014 |
Cao su SVR10 |
34500 |
VNĐ |
Quảng Trị |
01/03/2014 |
Cao su SVR10 |
34500 |
VNĐ |
Quảng Bình |
01/03/2014 |
Cao su SVR3L |
37300 |
VNĐ |
Gia Lai |
01/03/2014 |
Cao su SVR3L |
37300 |
VNĐ |
Bình Phước |
01/03/2014 |
Cao su SVR3L |
37300 |
VNĐ |
Đồng Nai |
01/03/2014 |
Cao su SVR3L |
37300 |
VNĐ |
Bình Dương |
01/03/2014 |
Cao su SVR3L |
37300 |
VNĐ |
Tây Ninh |
01/03/2014 |
Cao su SVR3L |
37300 |
VNĐ |
Kon Tum |
01/03/2014 |
Cao su SVR3L |
37300 |
VNĐ |
Đắk Lắk |
01/03/2014 |
Cao su SVR3L |
37300 |
VNĐ |
Đắk Nông |
01/03/2014 |
Cao su SVR3L |
37300 |
VNĐ |
Quảng Trị |
01/03/2014 |
Cao su SVR3L |
37300 |
VNĐ |
Quảng Bình |
01/03/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
327-329 |
VNĐ |
Gia Lai |
01/03/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
327-329 |
VNĐ |
Bình Phước |
01/03/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
327-329 |
VNĐ |
Đồng Nai |
01/03/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
327-329 |
VNĐ |
Bình Dương |
01/03/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
327-329 |
VNĐ |
Tây Ninh |
01/03/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
327-329 |
VNĐ |
Kon Tum |
01/03/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
327-329 |
VNĐ |
Đắk Lắk |
01/03/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
327-329 |
VNĐ |
Đắk Nông |
01/03/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
327-329 |
VNĐ |
Quảng Trị |
01/03/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
327-329 |
VNĐ |
Quảng Bình |
01/03/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
327-329 |
VNĐ |
Bình Thuận |
01/03/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
327-329 |
VNĐ |
Phú Yên |
01/03/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
14200-14600 |
VNĐ |
Gia Lai |
01/03/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
14200-14600 |
VNĐ |
Bình Phước |
01/03/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
14200-14600 |
VNĐ |
Đồng Nai |
01/03/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
14200-14600 |
VNĐ |
Bình Dương |
01/03/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
14200-14600 |
VNĐ |
Tây Ninh |
01/03/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
14200-14600 |
VNĐ |
Kon Tum |
01/03/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
14200-14600 |
VNĐ |
Đắk Lắk |
01/03/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
14200-14600 |
VNĐ |
Đắk Nông |
01/03/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
14200-14600 |
VNĐ |
Quảng Trị |
01/03/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
14200-14600 |
VNĐ |
Quảng Bình |
01/03/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
14200-14600 |
VNĐ |
Bình Thuận |
01/03/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
14200-14600 |
VNĐ |
Phú Yên |
01/03/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
225 |
YÊN |
Gia Lai |
01/03/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
225 |
YÊN |
Bình Phước |
01/03/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
225 |
YÊN |
Đồng Nai |
01/03/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
225 |
YÊN |
Bình Dương |
01/03/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
225 |
YÊN |
Tây Ninh |
01/03/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
225 |
YÊN |
Kon Tum |
01/03/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
225 |
YÊN |
Đắk Lắk |
01/03/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
225 |
YÊN |
Đắk Nông |
01/03/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
225 |
YÊN |
Quảng Trị |
01/03/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
225 |
YÊN |
Quảng Bình |
01/03/2014 |
Theo Nhà nông
//Tin tự động cập nhật//