Tháng 9 Giá chào bán
VND/Kg US Cents/Kg
SVR CV 47,225.23 222.76
SVR L 43,441.45 204.91
SVR 5 35,750.51 168.63
SVR GP 35,555.16 167.71
SVR 10 35,102.75 165.58
SVR 20 34,969.08 164.95
Ghi chú: Giá được tính từ giá CS Malaysia trừ 3% , tỷ giá: 1 USD=21.200VND (Vietcombank)

Chỉ để tham khảo

//Tin tự động cập nhật//


Bài viết khác