Tháng 9 Giá chào bán
VND/Kg US Cents/Kg
SVR CV 45,743.08 215.92
SVR L 41,201.65 194.49
SVR 5 34,882.69 164.66
SVR GP 34,687.47 163.74
SVR 10 34,225.11 161.55
SVR 20 34,091.54 160.92
Ghi chú: Giá được tính từ giá CS Malaysia trừ 3% , tỷ giá: 1 USD=21.185 VND (Vietcombank)

Chỉ để tham khảo

 

//Tin tự động cập nhật//


Bài viết khác