Tháng 10 Giá chào bán
VND/Kg US Cents/Kg
SVR CV 41,838.28 197.44
SVR L 38,210.44 180.32
SVR 5 30,636.18 144.58
SVR GP 30,440.92 143.66
SVR 10 29,988.72 141.52
SVR 20 29,865.40 140.94
Ghi chú: Giá được tính từ giá CS Malaysia trừ 3% , tỷ giá: 1 USD=21.190 VND (Vietcombank)

Chỉ để tham khảo

 

//Tin tự động cập nhật//


Bài viết khác