Tháng 11 Giá chào bán
VND/Kg US Cents/Kg
SVR CV 41,327.48 194.44
SVR L 38,265.80 180.03
SVR 5 33,544.43 157.82
SVR GP 33,348.56 156.90
SVR 10 32,905.29 154.81
SVR 20 32,781.59 154.23
Ghi chú: Giá được tính từ giá CS Malaysia trừ 3% , tỷ giá: 1 USD=21.255 VND (Vietcombank)

Chỉ để tham khảo

//Tin tự động cập nhật//


Bài viết khác