Giá cao su tại một số địa phương trong nước ngày 31/10/2014
31/10/2014
Nông sản | Giá (VND/kg) | Địa chỉ bán | Tăng – giảm |
Mủ cao su RSS3 | 29400 | Bình Phước – Lộc Ninh | -700 |
Mủ cao su RSS3 | 29400 | Bình Dương – Bến Cát | -700 |
Mủ cao su RSS3 | 29400 | Kon Tum – TP.Kon Tum | -700 |
Mủ cao su RSS3 | 29400 | Đắk Nông – Đắk Mil | -700 |
Mủ cao su RSS3 | 29400 | Quảng Bình – Bố Trạch | -700 |
Cao su SVR10 | 24000 | Bình Phước – Lộc Ninh | -600 |
Cao su SVR10 | 24000 | Bình Dương – Bến Cát | -600 |
Cao su SVR10 | 24000 | Kon Tum – TP.Kon Tum | -600 |
Cao su SVR10 | 24000 | Đắk Nông – Đắk Mil | -600 |
Cao su SVR10 | 24000 | Quảng Bình – Bố Trạch | -600 |
Cao su SVR3L | 29200 | Bình Phước – Lộc Ninh | -600 |
Cao su SVR3L | 29200 | Bình Dương – Bến Cát | -600 |
Cao su SVR3L | 29200 | Kon Tum – TP.Kon Tum | -600 |
Cao su SVR3L | 29200 | Đắk Nông – Đắk Mil | -600 |
Cao su SVR3L | 29200 | Quảng Bình – Bố Trạch | -600 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 10800 | Bình Phước – Lộc Ninh | -200 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 10800 | Bình Dương – Bến Cát | -200 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 10800 | Kon Tum – TP.Kon Tum | -200 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 10800 | Đắk Nông – Đắk Mil | -200 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 10800 | Quảng Bình – Bố Trạch | -200 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 10800 | Phú Yên – Sông Hinh | -200 |
Theo Nhà nông
//Tin tự động cập nhật//