Giá cao su tại một số địa phương trong nước ngày 12/11/2014
12/11/2014
Nông sản | Giá (VND/kg) | Địa chỉ bán | Tăng – giảm |
Mủ cao su RSS3 | 28000 | Bình Phước – Lộc Ninh | -300 |
Mủ cao su RSS3 | 28000 | Bình Dương – Bến Cát | -300 |
Mủ cao su RSS3 | 28000 | Kon Tum – TP.Kon Tum | -300 |
Mủ cao su RSS3 | 28000 | Đắk Nông – Đắk Mil | -300 |
Mủ cao su RSS3 | 28000 | Quảng Bình – Bố Trạch | -300 |
Cao su SVR10 | 22800 | Bình Phước – Lộc Ninh | -300 |
Cao su SVR10 | 22800 | Bình Dương – Bến Cát | -300 |
Cao su SVR10 | 22800 | Kon Tum – TP.Kon Tum | -300 |
Cao su SVR10 | 22800 | Đắk Nông – Đắk Mil | -300 |
Cao su SVR10 | 22800 | Quảng Bình – Bố Trạch | -300 |
Cao su SVR3L | 27800 | Bình Phước – Lộc Ninh | -300 |
Cao su SVR3L | 27800 | Bình Dương – Bến Cát | -300 |
Cao su SVR3L | 27800 | Kon Tum – TP.Kon Tum | -300 |
Cao su SVR3L | 27800 | Đắk Nông – Đắk Mil | -300 |
Cao su SVR3L | 27800 | Quảng Bình – Bố Trạch | -300 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 11000 | Bình Phước – Lộc Ninh | -100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 11000 | Bình Dương – Bến Cát | -100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 11000 | Kon Tum – TP.Kon Tum | -100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 11000 | Đắk Nông – Đắk Mil | -100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 11000 | Quảng Bình – Bố Trạch | -100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 11000 | Phú Yên – Sông Hinh | -100 |
Theo Nhà nông
//Tin tự động cập nhật//