Giá cao su tạ một số địa phương trong nước ngày 14/11/2014
14/11/2014
Nông sản | Giá (VND/kg) | Địa chỉ bán | Tăng – giảm |
Mủ cao su RSS3 | 28900 | Bình Phước – Lộc Ninh | +300 |
Mủ cao su RSS3 | 28900 | Bình Dương – Bến Cát | +300 |
Mủ cao su RSS3 | 28900 | Kon Tum – TP.Kon Tum | +300 |
Mủ cao su RSS3 | 28900 | Đắk Nông – Đắk Mil | +300 |
Mủ cao su RSS3 | 28900 | Quảng Bình – Bố Trạch | +300 |
Cao su SVR10 | 23600 | Bình Phước – Lộc Ninh | +200 |
Cao su SVR10 | 23600 | Bình Dương – Bến Cát | +200 |
Cao su SVR10 | 23600 | Kon Tum – TP.Kon Tum | +200 |
Cao su SVR10 | 23600 | Đắk Nông – Đắk Mil | +200 |
Cao su SVR10 | 23600 | Quảng Bình – Bố Trạch | +200 |
Cao su SVR3L | 28700 | Bình Phước – Lộc Ninh | +300 |
Cao su SVR3L | 28700 | Bình Dương – Bến Cát | +300 |
Cao su SVR3L | 28700 | Kon Tum – TP.Kon Tum | +300 |
Cao su SVR3L | 28700 | Đắk Nông – Đắk Mil | +300 |
Cao su SVR3L | 28700 | Quảng Bình – Bố Trạch | +300 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 11300 | Bình Phước – Lộc Ninh | +100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 11300 | Bình Dương – Bến Cát | +100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 11300 | Kon Tum – TP.Kon Tum | +100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 11300 | Đắk Nông – Đắk Mil | +100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 11300 | Quảng Bình – Bố Trạch | +100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 11300 | Phú Yên – Sông Hinh | +100 |
Theo Nhà nông
//Tin tự động cập nhật//