Giá cao su tại một số địa phương trong nước ngày 27/11/2014
27/11/2014
Nông sản | Giá (VND/kg) | Địa chỉ bán | Tăng – giảm |
Mủ cao su RSS3 | 27700 | Bình Phước – Lộc Ninh | -500 |
Mủ cao su RSS3 | 27700 | Bình Dương – Bến Cát | -500 |
Mủ cao su RSS3 | 27700 | Kon Tum – TP.Kon Tum | -500 |
Mủ cao su RSS3 | 27700 | Đắk Nông – Đắk Mil | -500 |
Mủ cao su RSS3 | 27700 | Quảng Bình – Bố Trạch | -500 |
Cao su SVR10 | 22600 | Bình Phước – Lộc Ninh | -400 |
Cao su SVR10 | 22600 | Bình Dương – Bến Cát | -400 |
Cao su SVR10 | 22600 | Kon Tum – TP.Kon Tum | -400 |
Cao su SVR10 | 22600 | Đắk Nông – Đắk Mil | -400 |
Cao su SVR10 | 22600 | Quảng Bình – Bố Trạch | -400 |
Cao su SVR3L | 27500 | Bình Phước – Lộc Ninh | -500 |
Cao su SVR3L | 27500 | Bình Dương – Bến Cát | -500 |
Cao su SVR3L | 27500 | Kon Tum – TP.Kon Tum | -500 |
Cao su SVR3L | 27500 | Đắk Nông – Đắk Mil | -500 |
Cao su SVR3L | 27500 | Quảng Bình – Bố Trạch | -500 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 10800 | Bình Phước – Lộc Ninh | -200 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 10800 | Bình Dương – Bến Cát | -200 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 10800 | Kon Tum – TP.Kon Tum | -200 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 10800 | Đắk Nông – Đắk Mil | -200 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 10800 | Quảng Bình – Bố Trạch | -200 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 10800 | Phú Yên – Sông Hinh | -200 |
Theo Nhà nông
//Tin tự động cập nhật//