Giá cao su tại một số địa phương trong nước ngày 28/11/2014
28/11/2014
Nông sản | Giá (VND/kg) | Địa chỉ bán | Tăng – giảm |
Mủ cao su RSS3 | 27800 | Bình Phước – Lộc Ninh | +100 |
Mủ cao su RSS3 | 27800 | Bình Dương – Bến Cát | +100 |
Mủ cao su RSS3 | 27800 | Kon Tum – TP.Kon Tum | +100 |
Mủ cao su RSS3 | 27800 | Đắk Nông – Đắk Mil | +100 |
Mủ cao su RSS3 | 27800 | Quảng Bình – Bố Trạch | +100 |
Cao su SVR10 | 22700 | Bình Phước – Lộc Ninh | +100 |
Cao su SVR10 | 22700 | Bình Dương – Bến Cát | +100 |
Cao su SVR10 | 22700 | Kon Tum – TP.Kon Tum | +100 |
Cao su SVR10 | 22700 | Đắk Nông – Đắk Mil | +100 |
Cao su SVR10 | 22700 | Quảng Bình – Bố Trạch | +100 |
Cao su SVR3L | 27600 | Bình Phước – Lộc Ninh | +100 |
Cao su SVR3L | 27600 | Bình Dương – Bến Cát | +100 |
Cao su SVR3L | 27600 | Kon Tum – TP.Kon Tum | +100 |
Cao su SVR3L | 27600 | Đắk Nông – Đắk Mil | +100 |
Cao su SVR3L | 27600 | Quảng Bình – Bố Trạch | +100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 10900 | Bình Phước – Lộc Ninh | +100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 10900 | Bình Dương – Bến Cát | +100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 10900 | Kon Tum – TP.Kon Tum | +100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 10900 | Đắk Nông – Đắk Mil | +100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 10900 | Quảng Bình – Bố Trạch | +100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 10900 | Phú Yên – Sông Hinh | +100 |
Theo Nhà nông
//Tin tự động cập nhật//