Giá cao su tại một số địa phương trong nước ngày 10/12/2014
10/12/2014
Nông sản | Giá (VND/kg) | Địa chỉ bán | Tăng – giảm |
Mủ cao su RSS3 | 26100 | Bình Phước – Lộc Ninh | -200 |
Mủ cao su RSS3 | 26100 | Bình Dương – Bến Cát | -200 |
Mủ cao su RSS3 | 26100 | Kon Tum – TP.Kon Tum | -200 |
Mủ cao su RSS3 | 26100 | Đắk Nông – Đắk Mil | -200 |
Mủ cao su RSS3 | 26100 | Quảng Bình – Bố Trạch | -200 |
Cao su SVR10 | 21500 | Bình Phước – Lộc Ninh | 0 |
Cao su SVR10 | 21500 | Bình Dương – Bến Cát | 0 |
Cao su SVR10 | 21500 | Kon Tum – TP.Kon Tum | 0 |
Cao su SVR10 | 21500 | Đắk Nông – Đắk Mil | 0 |
Cao su SVR10 | 21500 | Quảng Bình – Bố Trạch | 0 |
Cao su SVR3L | 26100 | Bình Phước – Lộc Ninh | 0 |
Cao su SVR3L | 26100 | Bình Dương – Bến Cát | 0 |
Cao su SVR3L | 26100 | Kon Tum – TP.Kon Tum | 0 |
Cao su SVR3L | 26100 | Đắk Nông – Đắk Mil | 0 |
Cao su SVR3L | 26100 | Quảng Bình – Bố Trạch | 0 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 11000 | Bình Phước – Lộc Ninh | +700 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 11000 | Bình Dương – Bến Cát | +700 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 11000 | Kon Tum – TP.Kon Tum | +700 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 11000 | Đắk Nông – Đắk Mil | +700 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 11000 | Quảng Bình – Bố Trạch | +700 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 11000 | Phú Yên – Sông Hinh | +700 |
Theo Nhà nông
//Tin tự động cập nhật//