Nông sản Giá (VND/kg) Địa chỉ bán Tăng – giảm
Mủ cao su RSS3 27000 Gia Lai – TP.Pleiku 0
Mủ cao su RSS3 27000 Bình Phước – Lộc Ninh 0
Mủ cao su RSS3 27000 Đồng Nai – TP.Biên Hòa 0
Mủ cao su RSS3 27000 Bình Dương – Bến Cát 0
Mủ cao su RSS3 27000 Tây Ninh – TX.Tây Ninh 0
Mủ cao su RSS3 27000 Kon Tum – TP.Kon Tum 0
Mủ cao su RSS3 27000 Đắk Lắk – Buôn Đôn 0
Mủ cao su RSS3 27000 Đắk Nông – Đắk Mil 0
Mủ cao su RSS3 27000 Quảng Trị – Vĩnh Linh 0
Mủ cao su RSS3 27000 Quảng Bình – Bố Trạch 0
Cao su SVR10 22100 Gia Lai – TP.Pleiku 0
Cao su SVR10 22100 Bình Phước – Lộc Ninh 0
Cao su SVR10 22100 Đồng Nai – TP.Biên Hòa 0
Cao su SVR10 22100 Bình Dương – Bến Cát 0
Cao su SVR10 22100 Tây Ninh – TX.Tây Ninh 0
Cao su SVR10 22100 Kon Tum – TP.Kon Tum 0
Cao su SVR10 22100 Đắk Lắk – Buôn Đôn 0
Cao su SVR10 22100 Đắk Nông – Đắk Mil 0
Cao su SVR10 22100 Quảng Trị – Vĩnh Linh 0
Cao su SVR10 22100 Quảng Bình – Bố Trạch 0
Cao su SVR3L 26800 Gia Lai – TP.Pleiku 0
Cao su SVR3L 26800 Bình Phước – Lộc Ninh 0
Cao su SVR3L 26800 Đồng Nai – TP.Biên Hòa 0
Cao su SVR3L 26800 Bình Dương – Bến Cát 0
Cao su SVR3L 26800 Tây Ninh – TX.Tây Ninh 0
Cao su SVR3L 26800 Kon Tum – TP.Kon Tum 0
Cao su SVR3L 26800 Đắk Lắk – Buôn Đôn 0
Cao su SVR3L 26800 Đắk Nông – Đắk Mil 0
Cao su SVR3L 26800 Quảng Trị – Vĩnh Linh 0
Cao su SVR3L 26800 Quảng Bình – Bố Trạch 0
Mủ cao su tạp (dạng chén) 9300 Gia Lai – TP.Pleiku 0
Mủ cao su tạp (dạng chén) 9300 Bình Phước – Lộc Ninh 0
Mủ cao su tạp (dạng chén) 9300 Đồng Nai – TP.Biên Hòa 0
Mủ cao su tạp (dạng chén) 9300 Bình Dương – Bến Cát 0
Mủ cao su tạp (dạng chén) 9300 Tây Ninh – TX.Tây Ninh 0
Mủ cao su tạp (dạng chén) 9300 Kon Tum – TP.Kon Tum 0
Mủ cao su tạp (dạng chén) 9300 Đắk Lắk – Buôn Đôn 0
Mủ cao su tạp (dạng chén) 9300 Đắk Nông – Đắk Mil 0
Mủ cao su tạp (dạng chén) 9300 Quảng Trị – Vĩnh Linh 0
Mủ cao su tạp (dạng chén) 9300 Quảng Bình – Bố Trạch 0
Mủ cao su tạp (dạng chén) 9300 Bình Thuận – Hàm Thuận Bắc 0
Mủ cao su tạp (dạng chén) 9300 Phú Yên – Sông Hinh 0

Theo Nhà nông

//Tin tự động cập nhật//


Bài viết khác