Giá cao su trong nước ngày 14/3/2015
14/04/2015
Nông sản | Giá (VNĐ/kg) | Địa chỉ bán | Tăng – giảm |
Mủ cao su RSS3 | 26900 | Gia Lai – TP.Pleiku | +400 |
Mủ cao su RSS3 | 26900 | Bình Phước – Lộc Ninh | +400 |
Mủ cao su RSS3 | 26900 | Đồng Nai – TP.Biên Hòa | +400 |
Mủ cao su RSS3 | 26900 | Bình Dương – Bến Cát | +400 |
Mủ cao su RSS3 | 26900 | Tây Ninh – TX.Tây Ninh | +400 |
Mủ cao su RSS3 | 26900 | Kon Tum – TP.Kon Tum | +400 |
Mủ cao su RSS3 | 26900 | Đắk Lắk – Buôn Đôn | +400 |
Mủ cao su RSS3 | 26900 | Đắk Nông – Đắk Mil | +400 |
Mủ cao su RSS3 | 26900 | Quảng Trị – Vĩnh Linh | +400 |
Mủ cao su RSS3 | 26900 | Quảng Bình – Bố Trạch | +400 |
Cao su SVR10 | 22000 | Gia Lai – TP.Pleiku | +300 |
Cao su SVR10 | 22000 | Bình Phước – Lộc Ninh | +300 |
Cao su SVR10 | 22000 | Đồng Nai – TP.Biên Hòa | +300 |
Cao su SVR10 | 22000 | Bình Dương – Bến Cát | +300 |
Cao su SVR10 | 22000 | Tây Ninh – TX.Tây Ninh | +300 |
Cao su SVR10 | 22000 | Kon Tum – TP.Kon Tum | +300 |
Cao su SVR10 | 22000 | Đắk Lắk – Buôn Đôn | +300 |
Cao su SVR10 | 22000 | Đắk Nông – Đắk Mil | +300 |
Cao su SVR10 | 22000 | Quảng Trị – Vĩnh Linh | +300 |
Cao su SVR10 | 22000 | Quảng Bình – Bố Trạch | +300 |
Cao su SVR3L | 26700 | Gia Lai – TP.Pleiku | +400 |
Cao su SVR3L | 26700 | Bình Phước – Lộc Ninh | +400 |
Cao su SVR3L | 26700 | Đồng Nai – TP.Biên Hòa | +400 |
Cao su SVR3L | 26700 | Bình Dương – Bến Cát | +400 |
Cao su SVR3L | 26700 | Tây Ninh – TX.Tây Ninh | +400 |
Cao su SVR3L | 26700 | Kon Tum – TP.Kon Tum | +400 |
Cao su SVR3L | 26700 | Đắk Lắk – Buôn Đôn | +400 |
Cao su SVR3L | 26700 | Đắk Nông – Đắk Mil | +400 |
Cao su SVR3L | 26700 | Quảng Trị – Vĩnh Linh | +400 |
Cao su SVR3L | 26700 | Quảng Bình – Bố Trạch | +400 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9300 | Gia Lai – TP.Pleiku | +100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9300 | Bình Phước – Lộc Ninh | +100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9300 | Đồng Nai – TP.Biên Hòa | +100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9300 | Bình Dương – Bến Cát | +100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9300 | Tây Ninh – TX.Tây Ninh | +100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9300 | Kon Tum – TP.Kon Tum | +100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9300 | Đắk Lắk – Buôn Đôn | +100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9300 | Đắk Nông – Đắk Mil | +100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9300 | Quảng Trị – Vĩnh Linh | +100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9300 | Quảng Bình – Bố Trạch | +100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9300 | Bình Thuận – Hàm Thuận Bắc | +100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9300 | Phú Yên – Sông Hinh | +100 |
Theo Nhà nông
//Tin tự động cập nhật//