Giá cao su trong nước 17/4/2015
17/04/2015
Nông sản | Giá (VNĐ/kg) | Địa chỉ bán | Tăng – giảm |
Mủ cao su RSS3 | 27100 | Gia Lai – TP.Pleiku | +300 |
Mủ cao su RSS3 | 27100 | Bình Phước – Lộc Ninh | +300 |
Mủ cao su RSS3 | 27100 | Đồng Nai – TP.Biên Hòa | +300 |
Mủ cao su RSS3 | 27100 | Bình Dương – Bến Cát | +300 |
Mủ cao su RSS3 | 27100 | Tây Ninh – TX.Tây Ninh | +300 |
Mủ cao su RSS3 | 27100 | Kon Tum – TP.Kon Tum | +300 |
Mủ cao su RSS3 | 27100 | Đắk Lắk – Buôn Đôn | +300 |
Mủ cao su RSS3 | 27100 | Đắk Nông – Đắk Mil | +300 |
Mủ cao su RSS3 | 27100 | Quảng Trị – Vĩnh Linh | +300 |
Mủ cao su RSS3 | 27100 | Quảng Bình – Bố Trạch | +300 |
Cao su SVR10 | 22100 | Gia Lai – TP.Pleiku | +200 |
Cao su SVR10 | 22100 | Bình Phước – Lộc Ninh | +200 |
Cao su SVR10 | 22100 | Đồng Nai – TP.Biên Hòa | +200 |
Cao su SVR10 | 22100 | Bình Dương – Bến Cát | +200 |
Cao su SVR10 | 22100 | Tây Ninh – TX.Tây Ninh | +200 |
Cao su SVR10 | 22100 | Kon Tum – TP.Kon Tum | +200 |
Cao su SVR10 | 22100 | Đắk Lắk – Buôn Đôn | +200 |
Cao su SVR10 | 22100 | Đắk Nông – Đắk Mil | +200 |
Cao su SVR10 | 22100 | Quảng Trị – Vĩnh Linh | +200 |
Cao su SVR10 | 22100 | Quảng Bình – Bố Trạch | +200 |
Cao su SVR3L | 26900 | Gia Lai – TP.Pleiku | +300 |
Cao su SVR3L | 26900 | Bình Phước – Lộc Ninh | +300 |
Cao su SVR3L | 26900 | Đồng Nai – TP.Biên Hòa | +300 |
Cao su SVR3L | 26900 | Bình Dương – Bến Cát | +300 |
Cao su SVR3L | 26900 | Tây Ninh – TX.Tây Ninh | +300 |
Cao su SVR3L | 26900 | Kon Tum – TP.Kon Tum | +300 |
Cao su SVR3L | 26900 | Đắk Lắk – Buôn Đôn | +300 |
Cao su SVR3L | 26900 | Đắk Nông – Đắk Mil | +300 |
Cao su SVR3L | 26900 | Quảng Trị – Vĩnh Linh | +300 |
Cao su SVR3L | 26900 | Quảng Bình – Bố Trạch | +300 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9400 | Gia Lai – TP.Pleiku | +100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9400 | Bình Phước – Lộc Ninh | +100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9400 | Đồng Nai – TP.Biên Hòa | +100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9400 | Bình Dương – Bến Cát | +100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9400 | Tây Ninh – TX.Tây Ninh | +100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9400 | Kon Tum – TP.Kon Tum | +100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9400 | Đắk Lắk – Buôn Đôn | +100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9400 | Đắk Nông – Đắk Mil | +100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9400 | Quảng Trị – Vĩnh Linh | +100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9400 | Quảng Bình – Bố Trạch | +100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9400 | Bình Thuận – Hàm Thuận Bắc | +100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9400 | Phú Yên – Sông Hinh | +100 |
Theo Nhà nông
//Tin tự động cập nhật//