Giá cao su trong nước ngày 22/4/2015
22/04/2015
Nông sản | Giá (VNĐ/kg) | Địa chỉ bán | Tăng – giảm |
Mủ cao su RSS3 | 27600 | Gia Lai – TP.Pleiku | +900 |
Mủ cao su RSS3 | 27600 | Bình Phước – Lộc Ninh | +900 |
Mủ cao su RSS3 | 27600 | Đồng Nai – TP.Biên Hòa | +900 |
Mủ cao su RSS3 | 27600 | Bình Dương – Bến Cát | +900 |
Mủ cao su RSS3 | 27600 | Tây Ninh – TX.Tây Ninh | +900 |
Mủ cao su RSS3 | 27600 | Kon Tum – TP.Kon Tum | +900 |
Mủ cao su RSS3 | 27600 | Đắk Lắk – Buôn Đôn | +900 |
Mủ cao su RSS3 | 27600 | Đắk Nông – Đắk Mil | +900 |
Mủ cao su RSS3 | 27600 | Quảng Trị – Vĩnh Linh | +900 |
Mủ cao su RSS3 | 27600 | Quảng Bình – Bố Trạch | +900 |
Cao su SVR10 | 22600 | Gia Lai – TP.Pleiku | +800 |
Cao su SVR10 | 22600 | Bình Phước – Lộc Ninh | +800 |
Cao su SVR10 | 22600 | Đồng Nai – TP.Biên Hòa | +800 |
Cao su SVR10 | 22600 | Bình Dương – Bến Cát | +800 |
Cao su SVR10 | 22600 | Tây Ninh – TX.Tây Ninh | +800 |
Cao su SVR10 | 22600 | Kon Tum – TP.Kon Tum | +800 |
Cao su SVR10 | 22600 | Đắk Lắk – Buôn Đôn | +800 |
Cao su SVR10 | 22600 | Đắk Nông – Đắk Mil | +800 |
Cao su SVR10 | 22600 | Quảng Trị – Vĩnh Linh | +800 |
Cao su SVR10 | 22600 | Quảng Bình – Bố Trạch | +800 |
Cao su SVR3L | 27400 | Gia Lai – TP.Pleiku | +900 |
Cao su SVR3L | 27400 | Bình Phước – Lộc Ninh | +900 |
Cao su SVR3L | 27400 | Đồng Nai – TP.Biên Hòa | +900 |
Cao su SVR3L | 27400 | Bình Dương – Bến Cát | +900 |
Cao su SVR3L | 27400 | Tây Ninh – TX.Tây Ninh | +900 |
Cao su SVR3L | 27400 | Kon Tum – TP.Kon Tum | +900 |
Cao su SVR3L | 27400 | Đắk Lắk – Buôn Đôn | +900 |
Cao su SVR3L | 27400 | Đắk Nông – Đắk Mil | +900 |
Cao su SVR3L | 27400 | Quảng Trị – Vĩnh Linh | +900 |
Cao su SVR3L | 27400 | Quảng Bình – Bố Trạch | +900 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9600 | Gia Lai – TP.Pleiku | +400 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9600 | Bình Phước – Lộc Ninh | +400 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9600 | Đồng Nai – TP.Biên Hòa | +400 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9600 | Bình Dương – Bến Cát | +400 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9600 | Tây Ninh – TX.Tây Ninh | +400 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9600 | Kon Tum – TP.Kon Tum | +400 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9600 | Đắk Lắk – Buôn Đôn | +400 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9600 | Đắk Nông – Đắk Mil | +400 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9600 | Quảng Trị – Vĩnh Linh | +400 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9600 | Quảng Bình – Bố Trạch | +400 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9600 | Bình Thuận – Hàm Thuận Bắc | +400 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9600 | Phú Yên – Sông Hinh | +400 |
Theo Nhà nôg
//Tin tự động cập nhật//