Tháng 4

Giá chào bán

VND/Kg

US Cents/Kg

SVR CV

51,558.62

244.59

SVR L

48,184.77

228.58

SVR 5

41,109.90

195.02

SVR GP

40,915.65

194.10

SVR 10

40,476.02

192.01

SVR 20

40,353.34

191.43

Ghi chú: Giá được tính từ giá CS Malaysia trừ 3% , tỷ giá: 1 USD=21.080 VND (Vietcombank)

Chỉ để tham khảo

//Tin tự động cập nhật//


Bài viết khác