Giá cao su tạ một số địa phương trong nước ngày 25/2/2015
25/02/2015
Nông sản | Giá (VND/kg) | Địa chỉ bán | Tăng – giảm |
Mủ cao su RSS3 | 29100 | Gia Lai – TP.Pleiku | -1000 |
Mủ cao su RSS3 | 29100 | Bình Phước – Lộc Ninh | -1000 |
Mủ cao su RSS3 | 29100 | Đồng Nai – TP.Biên Hòa | -1000 |
Mủ cao su RSS3 | 29100 | Bình Dương – Bến Cát | -1000 |
Mủ cao su RSS3 | 29100 | Tây Ninh – TX.Tây Ninh | -1000 |
Mủ cao su RSS3 | 29100 | Kon Tum – TP.Kon Tum | -1000 |
Mủ cao su RSS3 | 29100 | Đắk Lắk – Buôn Đôn | -1000 |
Mủ cao su RSS3 | 29100 | Đắk Nông – Đắk Mil | -1000 |
Mủ cao su RSS3 | 29100 | Quảng Trị – Vĩnh Linh | -1000 |
Mủ cao su RSS3 | 29100 | Quảng Bình – Bố Trạch | -1000 |
Cao su SVR10 | 23800 | Gia Lai – TP.Pleiku | -800 |
Cao su SVR10 | 23800 | Bình Phước – Lộc Ninh | -800 |
Cao su SVR10 | 23800 | Đồng Nai – TP.Biên Hòa | -800 |
Cao su SVR10 | 23800 | Bình Dương – Bến Cát | -800 |
Cao su SVR10 | 23800 | Tây Ninh – TX.Tây Ninh | -800 |
Cao su SVR10 | 23800 | Kon Tum – TP.Kon Tum | -800 |
Cao su SVR10 | 23800 | Đắk Lắk – Buôn Đôn | -800 |
Cao su SVR10 | 23800 | Đắk Nông – Đắk Mil | -800 |
Cao su SVR10 | 23800 | Quảng Trị – Vĩnh Linh | -800 |
Cao su SVR10 | 23800 | Quảng Bình – Bố Trạch | -800 |
Cao su SVR3L | 28900 | Gia Lai – TP.Pleiku | -1000 |
Cao su SVR3L | 28900 | Bình Phước – Lộc Ninh | -1000 |
Cao su SVR3L | 28900 | Đồng Nai – TP.Biên Hòa | -1000 |
Cao su SVR3L | 28900 | Bình Dương – Bến Cát | -1000 |
Cao su SVR3L | 28900 | Tây Ninh – TX.Tây Ninh | -1000 |
Cao su SVR3L | 28900 | Kon Tum – TP.Kon Tum | -1000 |
Cao su SVR3L | 28900 | Đắk Lắk – Buôn Đôn | -1000 |
Cao su SVR3L | 28900 | Đắk Nông – Đắk Mil | -1000 |
Cao su SVR3L | 28900 | Quảng Trị – Vĩnh Linh | -1000 |
Cao su SVR3L | 28900 | Quảng Bình – Bố Trạch | -1000 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 10100 | Gia Lai – TP.Pleiku | -100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 10100 | Bình Phước – Lộc Ninh | -100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 10100 | Đồng Nai – TP.Biên Hòa | -100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 10100 | Bình Dương – Bến Cát | -100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 10100 | Tây Ninh – TX.Tây Ninh | -100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 10100 | Kon Tum – TP.Kon Tum | -100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 10100 | Đắk Lắk – Buôn Đôn | -100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 10100 | Đắk Nông – Đắk Mil | -100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 10100 | Quảng Trị – Vĩnh Linh | -100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 10100 | Quảng Bình – Bố Trạch | -100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 10100 | Bình Thuận – Hàm Thuận Bắc | -100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 10100 | Phú Yên – Sông Hinh | -100 |
Theo Nhà nông
//Tin tự động cập nhật//