Tên sản phẩm

Giá

Đơn vị đo

Tỉnh/thành

Ngày

Mủ cao su RSS3

39400

VNĐ

Gia Lai

01/04/2014

Mủ cao su RSS3

39400

VNĐ

Bình Phước

01/04/2014

Mủ cao su RSS3

39400

VNĐ

Đồng Nai

01/04/2014

Mủ cao su RSS3

39400

VNĐ

Bình Dương

01/04/2014

Mủ cao su RSS3

39400

VNĐ

Tây Ninh

01/04/2014

Mủ cao su RSS3

39400

VNĐ

Kon Tum

01/04/2014

Mủ cao su RSS3

39400

VNĐ

Đắk Lắk

01/04/2014

Mủ cao su RSS3

39400

VNĐ

Đắk Nông

01/04/2014

Mủ cao su RSS3

39400

VNĐ

Quảng Trị

01/04/2014

Mủ cao su RSS3

39400

VNĐ

Quảng Bình

01/04/2014

Cao su SVR10

35900

VNĐ

Gia Lai

01/04/2014

Cao su SVR10

35900

VNĐ

Bình Phước

01/04/2014

Cao su SVR10

35900

VNĐ

Đồng Nai

01/04/2014

Cao su SVR10

35900

VNĐ

Bình Dương

01/04/2014

Cao su SVR10

35900

VNĐ

Tây Ninh

01/04/2014

Cao su SVR10

35900

VNĐ

Kon Tum

01/04/2014

Cao su SVR10

35900

VNĐ

Đắk Lắk

01/04/2014

Cao su SVR10

35900

VNĐ

Đắk Nông

01/04/2014

Cao su SVR10

35900

VNĐ

Quảng Trị

01/04/2014

Cao su SVR10

35900

VNĐ

Quảng Bình

01/04/2014

Cao su SVR3L

39000

VNĐ

Gia Lai

01/04/2014

Cao su SVR3L

39000

VNĐ

Bình Phước

01/04/2014

Cao su SVR3L

39000

VNĐ

Đồng Nai

01/04/2014

Cao su SVR3L

39000

VNĐ

Bình Dương

01/04/2014

Cao su SVR3L

39000

VNĐ

Tây Ninh

01/04/2014

Cao su SVR3L

39000

VNĐ

Kon Tum

01/04/2014

Cao su SVR3L

39000

VNĐ

Đắk Lắk

01/04/2014

Cao su SVR3L

39000

VNĐ

Đắk Nông

01/04/2014

Cao su SVR3L

39000

VNĐ

Quảng Trị

01/04/2014

Cao su SVR3L

39000

VNĐ

Quảng Bình

01/04/2014

Mủ cao su tươi(nước)

344-348

VNĐ

Gia Lai

01/04/2014

Mủ cao su tươi(nước)

344-348

VNĐ

Bình Phước

01/04/2014

Mủ cao su tươi(nước)

344-348

VNĐ

Đồng Nai

01/04/2014

Mủ cao su tươi(nước)

344-348

VNĐ

Bình Dương

01/04/2014

Mủ cao su tươi(nước)

344-348

VNĐ

Tây Ninh

01/04/2014

Mủ cao su tươi(nước)

344-348

VNĐ

Kon Tum

01/04/2014

Mủ cao su tươi(nước)

344-348

VNĐ

Đắk Lắk

01/04/2014

Mủ cao su tươi(nước)

344-348

VNĐ

Đắk Nông

01/04/2014

Mủ cao su tươi(nước)

344-348

VNĐ

Quảng Trị

01/04/2014

Mủ cao su tươi(nước)

344-348

VNĐ

Quảng Bình

01/04/2014

Mủ cao su tươi(nước)

344-348

VNĐ

Bình Thuận

01/04/2014

Mủ cao su tươi(nước)

344-348

VNĐ

Phú Yên

01/04/2014

Mủ cao su tạp (dạng chén)

14700-15100

VNĐ

Gia Lai

01/04/2014

Mủ cao su tạp (dạng chén)

14700-15100

VNĐ

Bình Phước

01/04/2014

Mủ cao su tạp (dạng chén)

14700-15100

VNĐ

Đồng Nai

01/04/2014

Mủ cao su tạp (dạng chén)

14700-15100

VNĐ

Bình Dương

01/04/2014

Mủ cao su tạp (dạng chén)

14700-15100

VNĐ

Tây Ninh

01/04/2014

Mủ cao su tạp (dạng chén)

14700-15100

VNĐ

Kon Tum

01/04/2014

Mủ cao su tạp (dạng chén)

14700-15100

VNĐ

Đắk Lắk

01/04/2014

Mủ cao su tạp (dạng chén)

14700-15100

VNĐ

Đắk Nông

01/04/2014

Mủ cao su tạp (dạng chén)

14700-15100

VNĐ

Quảng Trị

01/04/2014

Mủ cao su tạp (dạng chén)

14700-15100

VNĐ

Quảng Bình

01/04/2014

Mủ cao su tạp (dạng chén)

14700-15100

VNĐ

Bình Thuận

01/04/2014

Mủ cao su tạp (dạng chén)

14700-15100

VNĐ

Phú Yên

01/04/2014

Mủ cao su RSS3

233,2

YÊN

Gia Lai

01/04/2014

Mủ cao su RSS3

233,2

YÊN

Bình Phước

01/04/2014

Mủ cao su RSS3

233,2

YÊN

Đồng Nai

01/04/2014

Mủ cao su RSS3

233,2

YÊN

Bình Dương

01/04/2014

Mủ cao su RSS3

233,2

YÊN

Tây Ninh

01/04/2014

Mủ cao su RSS3

233,2

YÊN

Kon Tum

01/04/2014

Mủ cao su RSS3

233,2

YÊN

Đắk Lắk

01/04/2014

Mủ cao su RSS3

233,2

YÊN

Đắk Nông

01/04/2014

Mủ cao su RSS3

233,2

YÊN

Quảng Trị

01/04/2014

Mủ cao su RSS3

233,2

YÊN

Quảng Bình

01/04/2014

Theo Nhà nông

//Tin tự động cập nhật//


Bài viết khác