Giá cao su tại một số địa phương trong nước ngày 11/3/2015
11/03/2015
Nông sản | Giá (VND/kg) | Địa chỉ bán | Tăng – giảm |
Mủ cao su RSS3 | 27600 | Gia Lai – TP.Pleiku | -200 |
Mủ cao su RSS3 | 27600 | Bình Phước – Lộc Ninh | -200 |
Mủ cao su RSS3 | 27600 | Đồng Nai – TP.Biên Hòa | -200 |
Mủ cao su RSS3 | 27600 | Bình Dương – Bến Cát | -200 |
Mủ cao su RSS3 | 27600 | Tây Ninh – TX.Tây Ninh | -200 |
Mủ cao su RSS3 | 27600 | Kon Tum – TP.Kon Tum | -200 |
Mủ cao su RSS3 | 27600 | Đắk Lắk – Buôn Đôn | -200 |
Mủ cao su RSS3 | 27600 | Đắk Nông – Đắk Mil | -200 |
Mủ cao su RSS3 | 27600 | Quảng Trị – Vĩnh Linh | -200 |
Mủ cao su RSS3 | 27600 | Quảng Bình – Bố Trạch | -200 |
Cao su SVR10 | 22500 | Gia Lai – TP.Pleiku | -300 |
Cao su SVR10 | 22500 | Bình Phước – Lộc Ninh | -300 |
Cao su SVR10 | 22500 | Đồng Nai – TP.Biên Hòa | -300 |
Cao su SVR10 | 22500 | Bình Dương – Bến Cát | -300 |
Cao su SVR10 | 22500 | Tây Ninh – TX.Tây Ninh | -300 |
Cao su SVR10 | 22500 | Kon Tum – TP.Kon Tum | -300 |
Cao su SVR10 | 22500 | Đắk Lắk – Buôn Đôn | -300 |
Cao su SVR10 | 22500 | Đắk Nông – Đắk Mil | -300 |
Cao su SVR10 | 22500 | Quảng Trị – Vĩnh Linh | -300 |
Cao su SVR10 | 22500 | Quảng Bình – Bố Trạch | -300 |
Cao su SVR3L | 27400 | Gia Lai – TP.Pleiku | -200 |
Cao su SVR3L | 27400 | Bình Phước – Lộc Ninh | -200 |
Cao su SVR3L | 27400 | Đồng Nai – TP.Biên Hòa | -200 |
Cao su SVR3L | 27400 | Bình Dương – Bến Cát | -200 |
Cao su SVR3L | 27400 | Tây Ninh – TX.Tây Ninh | -200 |
Cao su SVR3L | 27400 | Kon Tum – TP.Kon Tum | -200 |
Cao su SVR3L | 27400 | Đắk Lắk – Buôn Đôn | -200 |
Cao su SVR3L | 27400 | Đắk Nông – Đắk Mil | -200 |
Cao su SVR3L | 27400 | Quảng Trị – Vĩnh Linh | -200 |
Cao su SVR3L | 27400 | Quảng Bình – Bố Trạch | -200 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9500 | Gia Lai – TP.Pleiku | -100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9500 | Bình Phước – Lộc Ninh | -100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9500 | Đồng Nai – TP.Biên Hòa | -100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9500 | Bình Dương – Bến Cát | -100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9500 | Tây Ninh – TX.Tây Ninh | -100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9500 | Kon Tum – TP.Kon Tum | -100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9500 | Đắk Lắk – Buôn Đôn | -100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9500 | Đắk Nông – Đắk Mil | -100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9500 | Quảng Trị – Vĩnh Linh | -100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9500 | Quảng Bình – Bố Trạch | -100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9500 | Bình Thuận – Hàm Thuận Bắc | -100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9500 | Phú Yên – Sông Hinh | -100 |
Theo Nhà nông
//Tin tự động cập nhật//