Giá cao su tại một số địa phương trong nước ngày 13/3/2015
13/03/2015
Nông sản | Giá (VNĐ/kg) | Địa chỉ bán | Tăng – giảm |
---|---|---|---|
Mủ cao su RSS3 | 28300 | Gia Lai – TP.Pleiku | +400 |
Mủ cao su RSS3 | 28300 | Bình Phước – Lộc Ninh | +400 |
Mủ cao su RSS3 | 28300 | Đồng Nai – TP.Biên Hòa | +400 |
Mủ cao su RSS3 | 28300 | Bình Dương – Bến Cát | +400 |
Mủ cao su RSS3 | 28300 | Tây Ninh – TX.Tây Ninh | +400 |
Mủ cao su RSS3 | 28300 | Kon Tum – TP.Kon Tum | +400 |
Mủ cao su RSS3 | 28300 | Đắk Lắk – Buôn Đôn | +400 |
Mủ cao su RSS3 | 28300 | Đắk Nông – Đắk Mil | +400 |
Mủ cao su RSS3 | 28300 | Quảng Trị – Vĩnh Linh | +400 |
Mủ cao su RSS3 | 28300 | Quảng Bình – Bố Trạch | +400 |
Cao su SVR10 | 22100 | Gia Lai – TP.Pleiku | -700 |
Cao su SVR10 | 22100 | Bình Phước – Lộc Ninh | -700 |
Cao su SVR10 | 22100 | Đồng Nai – TP.Biên Hòa | -700 |
Cao su SVR10 | 22100 | Bình Dương – Bến Cát | -700 |
Cao su SVR10 | 22100 | Tây Ninh – TX.Tây Ninh | -700 |
Cao su SVR10 | 22100 | Kon Tum – TP.Kon Tum | -700 |
Cao su SVR10 | 22100 | Đắk Lắk – Buôn Đôn | -700 |
Cao su SVR10 | 22100 | Đắk Nông – Đắk Mil | -700 |
Cao su SVR10 | 22100 | Quảng Trị – Vĩnh Linh | -700 |
Cao su SVR10 | 22100 | Quảng Bình – Bố Trạch | -700 |
Cao su SVR3L | 28100 | Gia Lai – TP.Pleiku | +400 |
Cao su SVR3L | 28100 | Bình Phước – Lộc Ninh | +400 |
Cao su SVR3L | 28100 | Đồng Nai – TP.Biên Hòa | +400 |
Cao su SVR3L | 28100 | Bình Dương – Bến Cát | +400 |
Cao su SVR3L | 28100 | Tây Ninh – TX.Tây Ninh | +400 |
Cao su SVR3L | 28100 | Kon Tum – TP.Kon Tum | +400 |
Cao su SVR3L | 28100 | Đắk Lắk – Buôn Đôn | +400 |
Cao su SVR3L | 28100 | Đắk Nông – Đắk Mil | +400 |
Cao su SVR3L | 28100 | Quảng Trị – Vĩnh Linh | +400 |
Cao su SVR3L | 28100 | Quảng Bình – Bố Trạch | +400 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9800 | Gia Lai – TP.Pleiku | +200 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9800 | Bình Phước – Lộc Ninh | +200 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9800 | Đồng Nai – TP.Biên Hòa | +200 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9800 | Bình Dương – Bến Cát | +200 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9800 | Tây Ninh – TX.Tây Ninh | +200 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9800 | Kon Tum – TP.Kon Tum | +200 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9800 | Đắk Lắk – Buôn Đôn | +200 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9800 | Đắk Nông – Đắk Mil | +200 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9800 | Quảng Trị – Vĩnh Linh | +200 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9800 | Quảng Bình – Bố Trạch | +200 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9800 | Bình Thuận – Hàm Thuận Bắc | +200 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9800 | Phú Yên – Sông Hinh | +200 |
Theo Nhà nông
//Tin tự động cập nhật//