Giá cao su tại một số địa phương trong nước ngày 19/1/2015
19/01/2015
Nông sản | Giá (VND/kg) | Địa chỉ bán | Tăng – giảm |
Mủ cao su RSS3 | 26900 | Gia Lai – TP.Pleiku | -200 |
Mủ cao su RSS3 | 26900 | Bình Phước – Lộc Ninh | -200 |
Mủ cao su RSS3 | 26900 | Đồng Nai – TP.Biên Hòa | -200 |
Mủ cao su RSS3 | 26900 | Bình Dương – Bến Cát | -200 |
Mủ cao su RSS3 | 26900 | Tây Ninh – TX.Tây Ninh | -200 |
Mủ cao su RSS3 | 26900 | Kon Tum – TP.Kon Tum | -200 |
Mủ cao su RSS3 | 26900 | Đắk Lắk – Buôn Đôn | -200 |
Mủ cao su RSS3 | 26900 | Đắk Nông – Đắk Mil | -200 |
Mủ cao su RSS3 | 26900 | Quảng Trị – Vĩnh Linh | -200 |
Mủ cao su RSS3 | 26900 | Quảng Bình – Bố Trạch | -200 |
Cao su SVR10 | 22000 | Gia Lai – TP.Pleiku | -100 |
Cao su SVR10 | 22000 | Bình Phước – Lộc Ninh | -100 |
Cao su SVR10 | 22000 | Đồng Nai – TP.Biên Hòa | -100 |
Cao su SVR10 | 22000 | Bình Dương – Bến Cát | -100 |
Cao su SVR10 | 22000 | Tây Ninh – TX.Tây Ninh | -100 |
Cao su SVR10 | 22000 | Kon Tum – TP.Kon Tum | -100 |
Cao su SVR10 | 22000 | Đắk Lắk – Buôn Đôn | -100 |
Cao su SVR10 | 22000 | Đắk Nông – Đắk Mil | -100 |
Cao su SVR10 | 22000 | Quảng Trị – Vĩnh Linh | -100 |
Cao su SVR10 | 22000 | Quảng Bình – Bố Trạch | -100 |
Cao su SVR3L | 26700 | Gia Lai – TP.Pleiku | -200 |
Cao su SVR3L | 26700 | Bình Phước – Lộc Ninh | -200 |
Cao su SVR3L | 26700 | Đồng Nai – TP.Biên Hòa | -200 |
Cao su SVR3L | 26700 | Bình Dương – Bến Cát | -200 |
Cao su SVR3L | 26700 | Tây Ninh – TX.Tây Ninh | -200 |
Cao su SVR3L | 26700 | Kon Tum – TP.Kon Tum | -200 |
Cao su SVR3L | 26700 | Đắk Lắk – Buôn Đôn | -200 |
Cao su SVR3L | 26700 | Đắk Nông – Đắk Mil | -200 |
Cao su SVR3L | 26700 | Quảng Trị – Vĩnh Linh | -200 |
Cao su SVR3L | 26700 | Quảng Bình – Bố Trạch | -200 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9400 | Gia Lai – TP.Pleiku | -100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9400 | Bình Phước – Lộc Ninh | -100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9400 | Đồng Nai – TP.Biên Hòa | -100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9400 | Bình Dương – Bến Cát | -100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9400 | Tây Ninh – TX.Tây Ninh | -100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9400 | Kon Tum – TP.Kon Tum | -100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9400 | Đắk Lắk – Buôn Đôn | -100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9400 | Đắk Nông – Đắk Mil | -100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9400 | Quảng Trị – Vĩnh Linh | -100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9400 | Quảng Bình – Bố Trạch | -100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9400 | Bình Thuận – Hàm Thuận Bắc | -100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9400 | Phú Yên – Sông Hinh | -100 |
Theo Nhà nông
//Tin tự động cập nhật//