Giá cao su tại một số địa phương trong nước ngày 22/10/2014
22/10/2014
Nông sản | Giá (VND/kg) | Địa chỉ bán | Tăng – giảm |
Mủ cao su RSS3 | 29200 | Bình Phước – Lộc Ninh | +200 |
Mủ cao su RSS3 | 29200 | Bình Dương – Bến Cát | +200 |
Mủ cao su RSS3 | 29200 | Kon Tum – TP.Kon Tum | +200 |
Mủ cao su RSS3 | 29200 | Đắk Nông – Đắk Mil | +200 |
Mủ cao su RSS3 | 29200 | Quảng Bình – Bố Trạch | +200 |
Cao su SVR10 | 23900 | Bình Phước – Lộc Ninh | +200 |
Cao su SVR10 | 23900 | Bình Dương – Bến Cát | +200 |
Cao su SVR10 | 23900 | Kon Tum – TP.Kon Tum | +200 |
Cao su SVR10 | 23900 | Đắk Nông – Đắk Mil | +200 |
Cao su SVR10 | 23900 | Quảng Bình – Bố Trạch | +200 |
Cao su SVR3L | 29000 | Bình Phước – Lộc Ninh | +200 |
Cao su SVR3L | 29000 | Bình Dương – Bến Cát | +200 |
Cao su SVR3L | 29000 | Kon Tum – TP.Kon Tum | +200 |
Cao su SVR3L | 29000 | Đắk Nông – Đắk Mil | +200 |
Cao su SVR3L | 29000 | Quảng Bình – Bố Trạch | +200 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 10700 | Bình Phước – Lộc Ninh | +100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 10700 | Bình Dương – Bến Cát | +100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 10700 | Kon Tum – TP.Kon Tum | +100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 10700 | Đắk Nông – Đắk Mil | +100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 10700 | Quảng Bình – Bố Trạch | +100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 10700 | Phú Yên – Sông Hinh | +100 |
Theo Nhà nông
//Tin tự động cập nhật//