Giá cao su tại một số địa phương trong nước ngày 23.10.2014
23/10/2014
Nông sản | Giá (VND/kg) | Địa chỉ bán | Tăng – giảm |
Mủ cao su RSS3 | 29200 | Bình Phước – Lộc Ninh | 0 |
Mủ cao su RSS3 | 29200 | Bình Dương – Bến Cát | 0 |
Mủ cao su RSS3 | 29200 | Kon Tum – TP.Kon Tum | 0 |
Mủ cao su RSS3 | 29200 | Đắk Nông – Đắk Mil | 0 |
Mủ cao su RSS3 | 29200 | Quảng Bình – Bố Trạch | 0 |
Cao su SVR10 | 23900 | Bình Phước – Lộc Ninh | 0 |
Cao su SVR10 | 23900 | Bình Dương – Bến Cát | 0 |
Cao su SVR10 | 23900 | Kon Tum – TP.Kon Tum | 0 |
Cao su SVR10 | 23900 | Đắk Nông – Đắk Mil | 0 |
Cao su SVR10 | 23900 | Quảng Bình – Bố Trạch | 0 |
Cao su SVR3L | 29000 | Bình Phước – Lộc Ninh | 0 |
Cao su SVR3L | 29000 | Bình Dương – Bến Cát | 0 |
Cao su SVR3L | 29000 | Kon Tum – TP.Kon Tum | 0 |
Cao su SVR3L | 29000 | Đắk Nông – Đắk Mil | 0 |
Cao su SVR3L | 29000 | Quảng Bình – Bố Trạch | 0 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 10500 | Bình Phước – Lộc Ninh | -200 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 10500 | Bình Dương – Bến Cát | -200 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 10500 | Kon Tum – TP.Kon Tum | -200 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 10500 | Đắk Nông – Đắk Mil | -200 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 10500 | Quảng Bình – Bố Trạch | -200 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 10500 | Phú Yên – Sông Hinh | -200 |
Theo Nhà nông
//Tin tự động cập nhật//