Giá cao su tại một số địa phương trong nước ngày 25.2.2014
Tên sản phẩm |
Giá |
Đơn vị đo |
Tỉnh/thành |
Ngày |
Mủ cao su RSS3 |
217,2 |
YÊN |
Gia Lai |
25/02/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
217,2 |
YÊN |
Bình Phước |
25/02/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
217,2 |
YÊN |
Đồng Nai |
25/02/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
217,2 |
YÊN |
Bình Dương |
25/02/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
217,2 |
YÊN |
Tây Ninh |
25/02/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
217,2 |
YÊN |
Kon Tum |
25/02/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
217,2 |
YÊN |
Đắk Lắk |
25/02/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
217,2 |
YÊN |
Đắk Nông |
25/02/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
217,2 |
YÊN |
Quảng Trị |
25/02/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
217,2 |
YÊN |
Quảng Bình |
25/02/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
36500 |
VNĐ |
Gia Lai |
25/02/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
36500 |
VNĐ |
Bình Phước |
25/02/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
36500 |
VNĐ |
Đồng Nai |
25/02/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
36500 |
VNĐ |
Bình Dương |
25/02/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
36500 |
VNĐ |
Tây Ninh |
25/02/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
36500 |
VNĐ |
Kon Tum |
25/02/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
36500 |
VNĐ |
Đắk Lắk |
25/02/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
36500 |
VNĐ |
Đắk Nông |
25/02/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
36500 |
VNĐ |
Quảng Trị |
25/02/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
36500 |
VNĐ |
Quảng Bình |
25/02/2014 |
Cao su SVR10 |
33300 |
VNĐ |
Gia Lai |
25/02/2014 |
Cao su SVR10 |
33300 |
VNĐ |
Bình Phước |
25/02/2014 |
Cao su SVR10 |
33300 |
VNĐ |
Đồng Nai |
25/02/2014 |
Cao su SVR10 |
33300 |
VNĐ |
Bình Dương |
25/02/2014 |
Cao su SVR10 |
33300 |
VNĐ |
Tây Ninh |
25/02/2014 |
Cao su SVR10 |
33300 |
VNĐ |
Kon Tum |
25/02/2014 |
Cao su SVR10 |
33300 |
VNĐ |
Đắk Lắk |
25/02/2014 |
Cao su SVR10 |
33300 |
VNĐ |
Đắk Nông |
25/02/2014 |
Cao su SVR10 |
33300 |
VNĐ |
Quảng Trị |
25/02/2014 |
Cao su SVR10 |
33300 |
VNĐ |
Quảng Bình |
25/02/2014 |
Cao su SVR3L |
36200 |
VNĐ |
Gia Lai |
25/02/2014 |
Cao su SVR3L |
36200 |
VNĐ |
Bình Phước |
25/02/2014 |
Cao su SVR3L |
36200 |
VNĐ |
Đồng Nai |
25/02/2014 |
Cao su SVR3L |
36200 |
VNĐ |
Bình Dương |
25/02/2014 |
Cao su SVR3L |
36200 |
VNĐ |
Tây Ninh |
25/02/2014 |
Cao su SVR3L |
36200 |
VNĐ |
Kon Tum |
25/02/2014 |
Cao su SVR3L |
36200 |
VNĐ |
Đắk Lắk |
25/02/2014 |
Cao su SVR3L |
36200 |
VNĐ |
Đắk Nông |
25/02/2014 |
Cao su SVR3L |
36200 |
VNĐ |
Quảng Trị |
25/02/2014 |
Cao su SVR3L |
36200 |
VNĐ |
Quảng Bình |
25/02/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
320-324 |
VNĐ |
Gia Lai |
25/02/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
320-324 |
VNĐ |
Bình Phước |
25/02/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
320-324 |
VNĐ |
Đồng Nai |
25/02/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
320-324 |
VNĐ |
Bình Dương |
25/02/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
320-324 |
VNĐ |
Tây Ninh |
25/02/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
320-324 |
VNĐ |
Kon Tum |
25/02/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
320-324 |
VNĐ |
Đắk Lắk |
25/02/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
320-324 |
VNĐ |
Đắk Nông |
25/02/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
320-324 |
VNĐ |
Quảng Trị |
25/02/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
320-324 |
VNĐ |
Quảng Bình |
25/02/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
320-324 |
VNĐ |
Bình Thuận |
25/02/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
320-324 |
VNĐ |
Phú Yên |
25/02/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
13600-14000 |
VNĐ |
Gia Lai |
25/02/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
13600-14000 |
VNĐ |
Bình Phước |
25/02/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
13600-14000 |
VNĐ |
Đồng Nai |
25/02/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
13600-14000 |
VNĐ |
Bình Dương |
25/02/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
13600-14000 |
VNĐ |
Tây Ninh |
25/02/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
13600-14000 |
VNĐ |
Kon Tum |
25/02/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
13600-14000 |
VNĐ |
Đắk Lắk |
25/02/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
13600-14000 |
VNĐ |
Đắk Nông |
25/02/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
13600-14000 |
VNĐ |
Quảng Trị |
25/02/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
13600-14000 |
VNĐ |
Quảng Bình |
25/02/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
13600-14000 |
VNĐ |
Bình Thuận |
25/02/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
13600-14000 |
VNĐ |
Phú Yên |
25/02/2014 |
Theo Nhà nông
//Tin tự động cập nhật//