Giá cao su tại một số địa phương trong nước ngày 26/12/2014
26/12/2014
Nông sản | Giá (VND/kg) | Địa chỉ bán | Tăng – giảm |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 10500 | Phú Yên – Sông Hinh | -200 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 10500 | Bình Thuận – Hàm Thuận Bắc | -200 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 10500 | Quảng Bình – Bố Trạch | -200 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 10500 | Quảng Trị – Vĩnh Linh | -200 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 10500 | Đắk Nông – Đắk Mil | -200 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 10500 | Đắk Lắk – Buôn Đôn | -200 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 10500 | Kon Tum – TP.Kon Tum | -200 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 10500 | Tây Ninh – TX.Tây Ninh | -200 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 10500 | Bình Dương – Bến Cát | -200 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 10500 | Đồng Nai – TP.Biên Hòa | -200 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 10500 | Bình Phước – Lộc Ninh | -200 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 10500 | Gia Lai – TP.Pleiku | -200 |
Cao su SVR3L | 27400 | Quảng Bình – Bố Trạch | -400 |
Cao su SVR3L | 27400 | Quảng Trị – Vĩnh Linh | -400 |
Cao su SVR3L | 27400 | Đắk Nông – Đắk Mil | -400 |
Cao su SVR3L | 27400 | Đắk Lắk – Buôn Đôn | -400 |
Cao su SVR3L | 27400 | Kon Tum – TP.Kon Tum | -400 |
Cao su SVR3L | 27400 | Tây Ninh – TX.Tây Ninh | -400 |
Cao su SVR3L | 27400 | Bình Dương – Bến Cát | -400 |
Cao su SVR3L | 27400 | Đồng Nai – TP.Biên Hòa | -400 |
Cao su SVR3L | 27400 | Bình Phước – Lộc Ninh | -400 |
Cao su SVR3L | 27400 | Gia Lai – TP.Pleiku | -400 |
Cao su SVR10 | 22500 | Quảng Bình – Bố Trạch | -400 |
Cao su SVR10 | 22500 | Quảng Trị – Vĩnh Linh | -400 |
Cao su SVR10 | 22500 | Đắk Nông – Đắk Mil | -400 |
Cao su SVR10 | 22500 | Đắk Lắk – Buôn Đôn | -400 |
Cao su SVR10 | 22500 | Kon Tum – TP.Kon Tum | -400 |
Cao su SVR10 | 22500 | Tây Ninh – TX.Tây Ninh | -400 |
Cao su SVR10 | 22500 | Bình Dương – Bến Cát | -400 |
Cao su SVR10 | 22500 | Đồng Nai – TP.Biên Hòa | -400 |
Theo Nhà nông
//Tin tự động cập nhật//