Giá cao su tại một số địa phương trong nước ngày 28.10.2014
28/10/2014
Nông sản | Giá (VND/kg) | Địa chỉ bán | Tăng – giảm |
Mủ cao su RSS3 | 29300 | Bình Phước – Lộc Ninh | -600 |
Mủ cao su RSS3 | 29300 | Bình Dương – Bến Cát | -600 |
Mủ cao su RSS3 | 29300 | Kon Tum – TP.Kon Tum | -600 |
Mủ cao su RSS3 | 29300 | Đắk Nông – Đắk Mil | -600 |
Mủ cao su RSS3 | 29300 | Quảng Bình – Bố Trạch | -600 |
Cao su SVR10 | 24000 | Bình Phước – Lộc Ninh | -400 |
Cao su SVR10 | 24000 | Bình Dương – Bến Cát | -400 |
Cao su SVR10 | 24000 | Kon Tum – TP.Kon Tum | -400 |
Cao su SVR10 | 24000 | Đắk Nông – Đắk Mil | -400 |
Cao su SVR10 | 24000 | Quảng Bình – Bố Trạch | -400 |
Cao su SVR3L | 29100 | Bình Phước – Lộc Ninh | -600 |
Cao su SVR3L | 29100 | Bình Dương – Bến Cát | -600 |
Cao su SVR3L | 29100 | Kon Tum – TP.Kon Tum | -600 |
Cao su SVR3L | 29100 | Đắk Nông – Đắk Mil | -600 |
Cao su SVR3L | 29100 | Quảng Bình – Bố Trạch | -600 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 10700 | Bình Phước – Lộc Ninh | -300 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 10700 | Bình Dương – Bến Cát | -300 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 10700 | Kon Tum – TP.Kon Tum | -300 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 10700 | Đắk Nông – Đắk Mil | -300 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 10700 | Quảng Bình – Bố Trạch | -300 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 10700 | Phú Yên – Sông Hinh | -300 |
Theo Nhà nông
//Tin tự động cập nhật//