Giá cao su tại một số địa phương trong nước ngày 3/9/2014
04/09/2014
Nông sản | Giá (VND/kg) | Địa chỉ bán | Tăng – giảm |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 11500 | Bình Thuận – Hàm Thuận Bắc | 100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 11500 | Quảng Trị – Vĩnh Linh | 100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 11500 | Đắk Lắk – Buôn Đôn | 100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 11500 | Tây Ninh – TX.Tây Ninh | 100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 11500 | Đồng Nai – TP.Biên Hòa | 100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 11500 | Gia Lai – TP.Pleiku | 100 |
Cao su SVR3L | 30600 | Quảng Trị – Vĩnh Linh | 500 |
Cao su SVR3L | 30600 | Đắk Lắk – Buôn Đôn | 500 |
Cao su SVR3L | 30600 | Tây Ninh – TX.Tây Ninh | 500 |
Cao su SVR3L | 30600 | Đồng Nai – TP.Biên Hòa | 500 |
Cao su SVR3L | 30600 | Gia Lai – TP.Pleiku | 500 |
Cao su SVR10 | 25200 | Quảng Trị – Vĩnh Linh | 400 |
Cao su SVR10 | 25200 | Đắk Lắk – Buôn Đôn | 400 |
Cao su SVR10 | 25200 | Tây Ninh – TX.Tây Ninh | 400 |
Cao su SVR10 | 25200 | Đồng Nai – TP.Biên Hòa | 400 |
Nguồn: Nhà nông
//Tin tự động cập nhật//