Giá cao su tại một số thị trường trong nước ngày 15/4/2014
Tên sản phẩm |
Giá |
Đơn vị đo |
Tỉnh/thành |
Ngày |
Mủ cao su RSS3 |
39900 |
VNĐ |
Gia Lai |
14/04/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
39900 |
VNĐ |
Bình Phước |
14/04/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
39900 |
VNĐ |
Đồng Nai |
14/04/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
39900 |
VNĐ |
Bình Dương |
14/04/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
39900 |
VNĐ |
Tây Ninh |
14/04/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
39900 |
VNĐ |
Kon Tum |
14/04/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
39900 |
VNĐ |
Đắk Lắk |
14/04/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
39900 |
VNĐ |
Đắk Nông |
14/04/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
39900 |
VNĐ |
Quảng Trị |
14/04/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
39900 |
VNĐ |
Quảng Bình |
14/04/2014 |
Cao su SVR10 |
37200 |
VNĐ |
Gia Lai |
14/04/2014 |
Cao su SVR10 |
37200 |
VNĐ |
Bình Phước |
14/04/2014 |
Cao su SVR10 |
37200 |
VNĐ |
Đồng Nai |
14/04/2014 |
Cao su SVR10 |
37200 |
VNĐ |
Bình Dương |
14/04/2014 |
Cao su SVR10 |
37200 |
VNĐ |
Tây Ninh |
14/04/2014 |
Cao su SVR10 |
37200 |
VNĐ |
Kon Tum |
14/04/2014 |
Cao su SVR10 |
37200 |
VNĐ |
Đắk Lắk |
14/04/2014 |
Cao su SVR10 |
37200 |
VNĐ |
Đắk Nông |
14/04/2014 |
Cao su SVR10 |
37200 |
VNĐ |
Quảng Trị |
14/04/2014 |
Cao su SVR10 |
37200 |
VNĐ |
Quảng Bình |
14/04/2014 |
Cao su SVR3L |
39700 |
VNĐ |
Gia Lai |
14/04/2014 |
Cao su SVR3L |
39700 |
VNĐ |
Bình Phước |
14/04/2014 |
Cao su SVR3L |
39700 |
VNĐ |
Đồng Nai |
14/04/2014 |
Cao su SVR3L |
39700 |
VNĐ |
Bình Dương |
14/04/2014 |
Cao su SVR3L |
39700 |
VNĐ |
Tây Ninh |
14/04/2014 |
Cao su SVR3L |
39700 |
VNĐ |
Kon Tum |
14/04/2014 |
Cao su SVR3L |
39700 |
VNĐ |
Đắk Lắk |
14/04/2014 |
Cao su SVR3L |
39700 |
VNĐ |
Đắk Nông |
14/04/2014 |
Cao su SVR3L |
39700 |
VNĐ |
Quảng Trị |
14/04/2014 |
Cao su SVR3L |
39700 |
VNĐ |
Quảng Bình |
14/04/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
316-318 |
VNĐ |
Gia Lai |
14/04/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
316-318 |
VNĐ |
Bình Phước |
14/04/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
316-318 |
VNĐ |
Đồng Nai |
14/04/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
316-318 |
VNĐ |
Bình Dương |
14/04/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
316-318 |
VNĐ |
Tây Ninh |
14/04/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
316-318 |
VNĐ |
Kon Tum |
14/04/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
316-318 |
VNĐ |
Đắk Lắk |
14/04/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
316-318 |
VNĐ |
Đắk Nông |
14/04/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
316-318 |
VNĐ |
Quảng Trị |
14/04/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
316-318 |
VNĐ |
Quảng Bình |
14/04/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
316-318 |
VNĐ |
Bình Thuận |
14/04/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
316-318 |
VNĐ |
Phú Yên |
14/04/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
13600-13800 |
VNĐ |
Gia Lai |
14/04/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
13600-13800 |
VNĐ |
Bình Phước |
14/04/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
13600-13800 |
VNĐ |
Đồng Nai |
14/04/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
13600-13800 |
VNĐ |
Bình Dương |
14/04/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
13600-13800 |
VNĐ |
Tây Ninh |
14/04/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
13600-13800 |
VNĐ |
Kon Tum |
14/04/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
13600-13800 |
VNĐ |
Đắk Lắk |
14/04/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
13600-13800 |
VNĐ |
Đắk Nông |
14/04/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
13600-13800 |
VNĐ |
Quảng Trị |
14/04/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
13600-13800 |
VNĐ |
Quảng Bình |
14/04/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
13600-13800 |
VNĐ |
Bình Thuận |
14/04/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
13600-13800 |
VNĐ |
Phú Yên |
14/04/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
2100 |
USD |
Gia Lai |
14/04/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
2100 |
USD |
Bình Phước |
14/04/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
2100 |
USD |
Đồng Nai |
14/04/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
2100 |
USD |
Bình Dương |
14/04/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
2100 |
USD |
Tây Ninh |
14/04/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
2100 |
USD |
Kon Tum |
14/04/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
2100 |
USD |
Đắk Lắk |
14/04/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
2100 |
USD |
Đắk Nông |
14/04/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
2100 |
USD |
Quảng Trị |
14/04/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
2100 |
USD |
Quảng Bình |
14/04/2014 |
Theo Nhà nông
//Tin tự động cập nhật//