Giá cao su tại một số thị trường trong nước ngày 5.4.2014
Tên sản phẩm |
Giá |
Đơn vị đo |
Tỉnh/thành |
Ngày |
Mủ cao su RSS3 |
36900 |
VNĐ |
Gia Lai |
05/04/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
36900 |
VNĐ |
Bình Phước |
05/04/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
36900 |
VNĐ |
Đồng Nai |
05/04/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
36900 |
VNĐ |
Bình Dương |
05/04/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
36900 |
VNĐ |
Tây Ninh |
05/04/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
36900 |
VNĐ |
Kon Tum |
05/04/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
36900 |
VNĐ |
Đắk Lắk |
05/04/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
36900 |
VNĐ |
Đắk Nông |
05/04/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
36900 |
VNĐ |
Quảng Trị |
05/04/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
36900 |
VNĐ |
Quảng Bình |
05/04/2014 |
Cao su SVR10 |
33500 |
VNĐ |
Gia Lai |
05/04/2014 |
Cao su SVR10 |
33500 |
VNĐ |
Bình Phước |
05/04/2014 |
Cao su SVR10 |
33500 |
VNĐ |
Đồng Nai |
05/04/2014 |
Cao su SVR10 |
33500 |
VNĐ |
Bình Dương |
05/04/2014 |
Cao su SVR10 |
33500 |
VNĐ |
Tây Ninh |
05/04/2014 |
Cao su SVR10 |
33500 |
VNĐ |
Kon Tum |
05/04/2014 |
Cao su SVR10 |
33500 |
VNĐ |
Đắk Lắk |
05/04/2014 |
Cao su SVR10 |
33500 |
VNĐ |
Đắk Nông |
05/04/2014 |
Cao su SVR10 |
33500 |
VNĐ |
Quảng Trị |
05/04/2014 |
Cao su SVR10 |
33500 |
VNĐ |
Quảng Bình |
05/04/2014 |
Cao su SVR3L |
36600 |
VNĐ |
Gia Lai |
05/04/2014 |
Cao su SVR3L |
36600 |
VNĐ |
Bình Phước |
05/04/2014 |
Cao su SVR3L |
36600 |
VNĐ |
Đồng Nai |
05/04/2014 |
Cao su SVR3L |
36600 |
VNĐ |
Bình Dương |
05/04/2014 |
Cao su SVR3L |
36600 |
VNĐ |
Tây Ninh |
05/04/2014 |
Cao su SVR3L |
36600 |
VNĐ |
Kon Tum |
05/04/2014 |
Cao su SVR3L |
36600 |
VNĐ |
Đắk Lắk |
05/04/2014 |
Cao su SVR3L |
36600 |
VNĐ |
Đắk Nông |
05/04/2014 |
Cao su SVR3L |
36600 |
VNĐ |
Quảng Trị |
05/04/2014 |
Cao su SVR3L |
36600 |
VNĐ |
Quảng Bình |
05/04/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
321-325 |
VNĐ |
Gia Lai |
05/04/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
321-325 |
VNĐ |
Bình Phước |
05/04/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
321-325 |
VNĐ |
Đồng Nai |
05/04/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
321-325 |
VNĐ |
Bình Dương |
05/04/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
321-325 |
VNĐ |
Tây Ninh |
05/04/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
321-325 |
VNĐ |
Kon Tum |
05/04/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
321-325 |
VNĐ |
Đắk Lắk |
05/04/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
321-325 |
VNĐ |
Đắk Nông |
05/04/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
321-325 |
VNĐ |
Quảng Trị |
05/04/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
321-325 |
VNĐ |
Quảng Bình |
05/04/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
321-325 |
VNĐ |
Bình Thuận |
05/04/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
321-325 |
VNĐ |
Phú Yên |
05/04/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
13800-14100 |
VNĐ |
Gia Lai |
05/04/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
13800-14100 |
VNĐ |
Bình Phước |
05/04/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
13800-14100 |
VNĐ |
Đồng Nai |
05/04/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
13800-14100 |
VNĐ |
Bình Dương |
05/04/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
13800-14100 |
VNĐ |
Tây Ninh |
05/04/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
13800-14100 |
VNĐ |
Kon Tum |
05/04/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
13800-14100 |
VNĐ |
Đắk Lắk |
05/04/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
13800-14100 |
VNĐ |
Đắk Nông |
05/04/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
13800-14100 |
VNĐ |
Quảng Trị |
05/04/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
13800-14100 |
VNĐ |
Quảng Bình |
05/04/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
13800-14100 |
VNĐ |
Bình Thuận |
05/04/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
13800-14100 |
VNĐ |
Phú Yên |
05/04/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
222,7 |
YÊN |
Gia Lai |
05/04/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
222,7 |
YÊN |
Bình Phước |
05/04/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
222,7 |
YÊN |
Đồng Nai |
05/04/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
222,7 |
YÊN |
Bình Dương |
05/04/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
222,7 |
YÊN |
Tây Ninh |
05/04/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
222,7 |
YÊN |
Kon Tum |
05/04/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
222,7 |
YÊN |
Đắk Lắk |
05/04/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
222,7 |
YÊN |
Đắk Nông |
05/04/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
222,7 |
YÊN |
Quảng Trị |
05/04/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
222,7 |
YÊN |
Quảng Bình |
05/04/2014 |
Theo Nhà nông
//Tin tự động cập nhật//