Giá cao su trong nước ngày 20/5/2015
20/05/2015
Nông sản | Giá (VNĐ/kg) | Địa chỉ bán | Tăng – giảm |
---|---|---|---|
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 10500 | Phú Yên – Sông Hinh | +600 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 10500 | Bình Thuận – Hàm Thuận Bắc | +600 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 10500 | Quảng Bình – Bố Trạch | +600 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 10500 | Quảng Trị – Vĩnh Linh | +600 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 10500 | Đắk Nông – Đắk Mil | +600 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 10500 | Đắk Lắk – Buôn Đôn | +600 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 10500 | Kon Tum – TP.Kon Tum | +600 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 10500 | Tây Ninh – TX.Tây Ninh | +600 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 10500 | Bình Dương – Bến Cát | +600 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 10500 | Đồng Nai – TP.Biên Hòa | +600 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 10500 | Bình Phước – Lộc Ninh | +600 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 10500 | Gia Lai – TP.Pleiku | +600 |
Cao su SVR3L | 29500 | Quảng Bình – Bố Trạch | -400 |
Cao su SVR3L | 29500 | Quảng Trị – Vĩnh Linh | -400 |
Cao su SVR3L | 29500 | Đắk Nông – Đắk Mil | -400 |
Cao su SVR3L | 29500 | Đắk Lắk – Buôn Đôn | -400 |
Cao su SVR3L | 29500 | Kon Tum – TP.Kon Tum | -400 |
Cao su SVR3L | 29500 | Tây Ninh – TX.Tây Ninh | -400 |
Cao su SVR3L | 29500 | Bình Dương – Bến Cát | -400 |
Cao su SVR3L | 29500 | Đồng Nai – TP.Biên Hòa | -400 |
Cao su SVR3L | 29500 | Bình Phước – Lộc Ninh | -400 |
Cao su SVR3L | 29500 | Gia Lai – TP.Pleiku | -400 |
Cao su SVR10 | 24300 | Quảng Bình – Bố Trạch | -400 |
Cao su SVR10 | 24300 | Quảng Trị – Vĩnh Linh | -400 |
Cao su SVR10 | 24300 | Đắk Nông – Đắk Mil | -400 |
Cao su SVR10 | 24300 | Đắk Lắk – Buôn Đôn | -400 |
Cao su SVR10 | 24300 | Kon Tum – TP.Kon Tum | -400 |
Cao su SVR10 | 24300 | Tây Ninh – TX.Tây Ninh | -400 |
Cao su SVR10 | 24300 | Bình Dương – Bến Cát | -400 |
Cao su SVR10 | 24300 | Đồng Nai – TP.Biên Hòa | -400 |
Theo Nhà nông
//Tin tự động cập nhật//