Nông sản Giá (VNĐ/kg) Địa chỉ bán Tăng – giảm
Mủ cao su tạp (dạng chén) 10500 Phú Yên – Sông Hinh +600
Mủ cao su tạp (dạng chén) 10500 Bình Thuận – Hàm Thuận Bắc +600
Mủ cao su tạp (dạng chén) 10500 Quảng Bình – Bố Trạch +600
Mủ cao su tạp (dạng chén) 10500 Quảng Trị – Vĩnh Linh +600
Mủ cao su tạp (dạng chén) 10500 Đắk Nông – Đắk Mil +600
Mủ cao su tạp (dạng chén) 10500 Đắk Lắk – Buôn Đôn +600
Mủ cao su tạp (dạng chén) 10500 Kon Tum – TP.Kon Tum +600
Mủ cao su tạp (dạng chén) 10500 Tây Ninh – TX.Tây Ninh +600
Mủ cao su tạp (dạng chén) 10500 Bình Dương – Bến Cát +600
Mủ cao su tạp (dạng chén) 10500 Đồng Nai – TP.Biên Hòa +600
Mủ cao su tạp (dạng chén) 10500 Bình Phước – Lộc Ninh +600
Mủ cao su tạp (dạng chén) 10500 Gia Lai – TP.Pleiku +600
Cao su SVR3L 29500 Quảng Bình – Bố Trạch -400
Cao su SVR3L 29500 Quảng Trị – Vĩnh Linh -400
Cao su SVR3L 29500 Đắk Nông – Đắk Mil -400
Cao su SVR3L 29500 Đắk Lắk – Buôn Đôn -400
Cao su SVR3L 29500 Kon Tum – TP.Kon Tum -400
Cao su SVR3L 29500 Tây Ninh – TX.Tây Ninh -400
Cao su SVR3L 29500 Bình Dương – Bến Cát -400
Cao su SVR3L 29500 Đồng Nai – TP.Biên Hòa -400
Cao su SVR3L 29500 Bình Phước – Lộc Ninh -400
Cao su SVR3L 29500 Gia Lai – TP.Pleiku -400
Cao su SVR10 24300 Quảng Bình – Bố Trạch -400
Cao su SVR10 24300 Quảng Trị – Vĩnh Linh -400
Cao su SVR10 24300 Đắk Nông – Đắk Mil -400
Cao su SVR10 24300 Đắk Lắk – Buôn Đôn -400
Cao su SVR10 24300 Kon Tum – TP.Kon Tum -400
Cao su SVR10 24300 Tây Ninh – TX.Tây Ninh -400
Cao su SVR10 24300 Bình Dương – Bến Cát -400
Cao su SVR10 24300 Đồng Nai – TP.Biên Hòa -400

Theo Nhà nông

//Tin tự động cập nhật//


Bài viết khác