Thông tin thị trường
Giá cao su tại một số nước châu Á ngày 21/4/2015
21/04/2015
Loại hàng/Kỳ hạn Giá Thay đổi so với ngày 20/4/2015 Thai RSS3 (5/2015) $1.68/kg 0 Thai SRT20 (5/2015) $1.39/kg +$0.01 Malaysia SMR20 (5/2015) $1.38/kg 0 Indonesia SIR20 (5/2015) $0.74/lb 0 Thai USS3 47 baht/kg 0 Thai 60-percent latex (drum/ 5/2015) $970/tonne -$10 Thai 60-percent latex (bulk/ 5/2015) $1,070/tonne -$10 Chú ý: – Giá nêu trên được thu thập từ các thương nhân ở Thái Lan, Indonesia và Malaysia. Đó không phải là giá chính thức được công bố bởi các... Xem chi tiết >>
Giá cao su tại Thái Lan ngày 21/4/2015
21/04/2015
Baht / kg Loại hàng Giá F.O.B. Giao tháng 5. 2015 Giao tháng 6. 2015 Bangkok Songkhla Bangkok Songkhla RSS RSS 1 55.95 55.70 56.15 55.90 RSS 2 55.35 55.10 55.55 55.30 RSS 3 54.80 54.55 55.00 54.75 RSS 4 54.50 54.25 54.70 54.45 RSS 5 54.05 53.80 54.25 54.00 STR STR 5L 48.00 47.75 48.20 47.95 STR 5 46.10 45.85 46.30 46.05 STR 10 45.40 45.15 45.60 45.35 STR 20 45.00 44.75... Xem chi tiết >>
Giá cao su trong nước ngày 21/4/2015
21/04/2015
Nông sản Giá (VNĐ/kg) Địa chỉ bán Tăng – giảm Mủ cao su RSS3 26700 Gia Lai – TP.Pleiku -400 Mủ cao su RSS3 26700 Bình Phước – Lộc Ninh -400 Mủ cao su RSS3 26700 Đồng Nai – TP.Biên Hòa -400 Mủ cao su RSS3 26700 Bình Dương – Bến Cát -400 Mủ cao su RSS3 26700 Tây Ninh – TX.Tây Ninh -400 Mủ cao su RSS3 26700 Kon Tum – TP.Kon Tum -400 Mủ cao su RSS3 26700 Đắk Lắk... Xem chi tiết >>
Giá cao su SVR (F.O.B) ngày 21/4/2015
21/04/2015
Tháng 5/2015 Giá chào bán VND/Kg US Cents/Kg SVR CV 39,809.50 184.69 SVR L 38,000.93 176.30 SVR 5 29,564.41 137.16 SVR GP 29,397.14 136.38 SVR 10 28,989.43 134.49 SVR 20 28,874.43 133.96 Ghi chú: Giá được tính từ giá CS Malaysia trừ 3% , tỷ giá: 1 USD=21.555 VND (Vietcombank) Chỉ để tham khảo //Tin tự động cập nhật//... Xem chi tiết >>