Thông tin thị trường
Giá cao su tại Thái Lan ngày 8/4/2015
08/04/2015
Baht / kg Loại hàng Giá F.O.B. Giao tháng 5. 2015 Giao tháng 6. 2015 Bangkok Songkhla Bangkok Songkhla RSS RSS 1 57.40 57.15 57.60 57.35 RSS 2 56.80 56.55 57.00 56.75 RSS 3 56.25 56.00 56.45 56.20 RSS 4 55.95 55.70 56.15 55.90 RSS 5 55.50 55.25 55.70 55.45 STR STR 5L 49.10 48.85 49.30 49.05 STR 5 47.20 46.95 47.40 47.15 STR 10 46.50 46.25 46.70 46.45 STR 20 46.10 45.85... Xem chi tiết >>
Giá cao su SVR (F.O.B) ngày 8/4/2015
08/04/2015
Tháng 5/2015 Giá chào bán VND/Kg US Cents/Kg SVR CV 40,253.39 186.53 SVR L 38,264.79 177.32 SVR 5 29,671.96 137.50 SVR GP 29,494.03 136.67 SVR 10 29,085.85 134.78 SVR 20 28,970.72 134.25 Ghi chú: Giá được tính từ giá CS Malaysia trừ 3% , tỷ giá: 1 USD=21.580 VND (Vietcombank) Chỉ để tham khảo //Tin tự động cập nhật//... Xem chi tiết >>
Giá cao su tại Belawan, Indonesia ngày 7/4/2015
08/04/2015
Loại hàng ( US CENTS / KG ) Tháng 5/2015 Tháng 6/2015 SIR 20 165.50-166.00 166.00-166.50 //Tin tự động cập nhật//... Xem chi tiết >>
Giá cao su tại một số nước châu Á ngày 7/4/2015
07/04/2015
Loại hàng/Kỳ hạn Giá Thay đổi so với ngày 3/4/2015 Thai RSS3 (5/2015) $1.74/kg -$0.01 Thai SRT20 (5/2015) $1.43/kg 0 Malaysia SMR20 (5/2015) $1.39/kg -$0.01 Indonesia SIR20 (5/2015) $0.75/lb 0 Thai USS3 47 baht/kg -1 baht Thai 60-percent latex (drum/ 5/2015) $1,010/tonne 0 Thai 60-percent latex (bulk/ 5/2015) $1,110/tonne 0 Chú ý: – Giá nêu trên được thu thập từ các thương nhân ở Thái Lan, Indonesia và Malaysia. Đó không phải là giá chính thức được công bố bởi... Xem chi tiết >>