Giá một số mặt hàng cao su thành phẩm trong tuần tại khu vực Đông Nam Bộ. Giá cao su thiên nhiên tại khu vực cửa khẩu Móng Cái và Lào Cai.

Bảng giá một số mặt hàng cao su thành phẩm trong tuần tại khu vực Đông Nam Bộ, đồng/kg

Chủng loại 5/9 4/9 3/9 Tb tuần này Tb tuần trước Thay đổi 5/9 so 29/8
RSS1 31300 31200 31300 31267 31480 -213 -100
RSS3 30800 30700 30800 30767 30960 -193 -100
SVR 3L 30500 30500 30600 30533 30760 -227 -200
SVR CV 32500 32400 32500 32467 32680 -213 -100
SVR L 30700 30600 30700 30667 30880 -213 -100
SVR 5 25900 25800 25900 25867 26060 -193 -100
SVR GP 25600 25500 25600 25567 25740 -173 -100
SVR 10 25200 25100 25200 25167 25340 -173 -100
SVR 20 24900 24900 25000 24933 25140 -207 -200

Tham khảo giá cao su thiên nhiên tại khu vực cửa khẩu Móng Cái, NDT/tấn, chưa VAT

5/9 4/9 3/9 Tb tuần này Tb tuần trước Thay đổi 5/9 so 29/8
SVR 3L 8900 8900 9000 8933 9020 -87 -100
SVR 5 8200 8200 8200 8200 8240 -40 0
SVR 10 8000 8000 8000 8000 8060 -60 0
SVR 20 7900 7900 7900 7900 7960 -60 0
RSS 3 9000 9000 9000 9000 9100 -100 -100

Tham khảo giá cao su thiên nhiên tại khu vực cửa khẩu Lào Cai, NDT/tấn, chưa VAT

5/9 4/9 3/9 Tb tuần này Tb tuần trước Thay đổi 5/9 so 29/8
SVR 3L 9100 9100 9100 9100 9120 -20 0
SVR 5 8400 8300 8400 8367 8420 -53 0
SVR 10 8200 8100 8200 8167 8220 -53 0
SVR 20 8100 8000 8100 8067 8240 -173 -300
RSS 3 9200 9100 9200 9167 9020 147 0

Nguồn: Agromonitor

 

//Tin tự động cập nhật//


Bài viết khác