Giá một số mặt hàng cao su thành phẩm trong tuần tại khu vực Đông Nam Bộ. Giá cao su thiên nhiên tại khu vực cửa khẩu Móng Cái và Lào Cai. 

Bảng giá một số mặt hàng cao su thành phẩm trong tuần tại khu vực Đông Nam Bộ, đồng/kg

Chủng loại 29/8 28/8 27/8 26/8 25/8 Tb tuần này Tb tuần trước Thay đổi 29/8 so 22/8
RSS1 31400 31400 31100 31400 32100 31480 32360 -880 -400
RSS3 30900 30900 30600 30900 31500 30960 31780 -820 -400
SVR 3L 30700 30700 30400 30700 31300 30760 31540 -780 -300
SVR CV 32600 32600 32300 32600 33300 32680 33520 -840 -400
SVR L 30800 30800 30500 30800 31500 30880 31680 -800 -400
SVR 5 26000 26000 25800 26000 26500 26060 26760 -700 -300
SVR GP 25700 25700 25400 25700 26200 25740 26380 -640 -300
SVR 10 25300 25300 25000 25300 25800 25340 25980 -640 -300
SVR 20 25100 25100 24800 25100 25600 25140 25760 -620 -200

Tham khảo giá cao su thiên nhiên tại khu vực cửa khẩu Móng Cái, NDT/tấn, chưa VAT

29/8 28/8 27/8 26/8 25/8 Tb tuần này Tb tuần trước Thay đổi 29/8 so 22/8
SVR 3L 9000 9000 8900 9000 9200 9020 9220 -200 -100
SVR 5 8200 8200 8200 8200 8400 8240 8460 -220 -100
SVR 10 8000 8000 8000 8100 8200 8060 8240 -180 -100
SVR 20 7900 7900 7900 8000 8100 7960 8140 -180 -100
RSS 3 9100 9100 9000 9100 9200 9100 9320 -220 -100

Tham khảo giá cao su thiên nhiên tại khu vực cửa khẩu Lào Cai, NDT/tấn, chưa VAT

29/8 28/8 27/8 26/8 25/8 Tb tuần này Tb tuần trước Thay đổi 29/8 so 22/8
SVR 3L 9100 9100 9000 9100 9300 9120 9360 -240 -100
SVR 5 8400 8400 8300 8400 8600 8420 8600 -180 -100
SVR 10 8200 8200 8100 8200 8400 8220 8400 -180 -100
SVR 20 8400 8400 8000 8100 8300 8240 8300 -60 200
RSS 3 9200 9200 9100 9200 8400 9020 9460 -440 -100

Nguồn: Agromonitor 

 

//Tin tự động cập nhật//


Bài viết khác