Tháng 4

Giá chào bán

VND/Kg

US Cents/Kg

SVR CV

51,067.88

242.26

SVR L

47,694.03

226.25

SVR 5

40,312.44

191.24

SVR GP

40,128.42

190.36

SVR 10

39,688.79

188.28

SVR 20

39,555.88

187.65

Ghi chú: Giá được tính từ giá CS Malaysia trừ 3% , tỷ giá: 1 USD=21.080 VND (Vietcombank)

Chỉ để tham khảo

//Tin tự động cập nhật//


Bài viết khác