Tháng 4

Giá chào bán

VND/Kg

US Cents/Kg

SVR CV

52,080.04

247.06

SVR L

48,808.42

231.54

SVR 5

40,343.11

191.38

SVR GP

40,148.86

190.46

SVR 10

39,709.24

188.37

SVR 20

39,586.55

187.79

Ghi chú: Giá được tính từ giá CS Malaysia trừ 3% , tỷ giá: 1 USD=21.080 VND (Vietcombank)

Chỉ để tham khảo

//Tin tự động cập nhật//


Bài viết khác