Tin tức

Giá cao su tại Thái Lan ngày 2/7/2015
02/07/2015
Baht / kg Type / Grade F.O.B. Price August 2015 September 2015 Bangkok Songkhla Bangkok Songkhla Ribbed Smoked Sheet RSS 1 59.20 58.95 59.40 59.15 RSS 2 58.60 58.35 58.80 58.55 RSS 3 58.05 57.80 58.25 58.00 RSS 4 57.75 57.50 57.95 57.70 RSS 5 57.30 57.05 57.50 57.25 Standard Thai Rubber STR 5L 55.00 54.75 55.20 54.95 STR 20 51.40 51.15 51.60 51.35 Concentrated Latex * 40.10 39.85 40.30 40.05 //Tin tự... Xem chi tiết >>

Giá cao su SVR (F.O.B) ngày 2/7/2015
02/07/2015
Tháng 8/2015 Giá chào bán VND/Kg US Cents/Kg SVR CV 42,276.03 194.19 SVR L 40,069.32 184.06 SVR 5 32,203.27 147.93 SVR GP 32,034.34 147.15 SVR 10 31,643.67 145.35 SVR 20 31,527.53 144.82 Ghi chú: Giá được tính từ giá CS Malaysia trừ 3% tỷ giá: 1 USD=21.770 VND (Vietcombank) Chỉ để tham khảo //Tin tự động cập nhật//... Xem chi tiết >>

Giá cao su tại một số nước châu Á ngày 1/7/2015
02/07/2015
Loại hàng/Kỳ hạn Giá Thay đổi so với ngày 30/6/2015 Thai RSS3 (7/2015) $1.72/kg -$0.02 Thai SRT20 (7/2015) $1.52/kg -$0.02 Malaysia SMR20 (7/2015) $1.51/kg +$0.02 Indonesia SIR20 (7/2015) $0.73/lb 0 Thai USS3 51 baht/kg 0 Thai 60-percent latex (drum/ 7/2015) $1,090/tonne -$20 Thai 60-percent latex (bulk/ 7/2015) $1,190/tonne -$20 Chú ý: – Giá nêu trên được thu thập từ các thương nhân ở Thái Lan, Indonesia và Malaysia. Đó không phải là giá chính thức được công bố bởi các... Xem chi tiết >>

Giá cao su trong nước ngày 01/7/2015
01/07/2015
Nông sản Giá (VNĐ/kg) Địa chỉ bán Tăng – giảm Mủ cao su tạp (dạng chén) 12000 Phú Yên – Sông Hinh -1000 Mủ cao su tạp (dạng chén) 12000 Bình Thuận – Hàm Thuận Bắc -1000 Mủ cao su tạp (dạng chén) 12000 Quảng Bình – Bố Trạch -1000 Mủ cao su tạp (dạng chén) 12000 Quảng Trị – Vĩnh Linh -1000 Mủ cao su tạp (dạng chén) 12000 Đắk Nông – Đắk Mil -1000 Mủ cao su tạp (dạng chén) 12000... Xem chi tiết >>