Giá cao su tại một số địa phương trong nước ngày 17.2.2014
Tên sản phẩm |
Giá |
Đơn vị đo |
Tỉnh/thành |
Ngày |
Mủ cao su RSS3 |
37600 |
VNĐ |
Gia Lai |
17/02/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
37600 |
VNĐ |
Bình Phước |
17/02/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
37600 |
VNĐ |
Đồng Nai |
17/02/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
37600 |
VNĐ |
Bình Dương |
17/02/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
37600 |
VNĐ |
Tây Ninh |
17/02/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
37600 |
VNĐ |
Kon Tum |
17/02/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
37600 |
VNĐ |
Đắk Lắk |
17/02/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
37600 |
VNĐ |
Đắk Nông |
17/02/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
37600 |
VNĐ |
Quảng Trị |
17/02/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
37600 |
VNĐ |
Quảng Bình |
17/02/2014 |
Cao su SVR10 |
34300 |
VNĐ |
Gia Lai |
17/02/2014 |
Cao su SVR10 |
34300 |
VNĐ |
Bình Phước |
17/02/2014 |
Cao su SVR10 |
34300 |
VNĐ |
Đồng Nai |
17/02/2014 |
Cao su SVR10 |
34300 |
VNĐ |
Bình Dương |
17/02/2014 |
Cao su SVR10 |
34300 |
VNĐ |
Tây Ninh |
17/02/2014 |
Cao su SVR10 |
34300 |
VNĐ |
Kon Tum |
17/02/2014 |
Cao su SVR10 |
34300 |
VNĐ |
Đắk Lắk |
17/02/2014 |
Cao su SVR10 |
34300 |
VNĐ |
Đắk Nông |
17/02/2014 |
Cao su SVR10 |
34300 |
VNĐ |
Quảng Trị |
17/02/2014 |
Cao su SVR10 |
34300 |
VNĐ |
Quảng Bình |
17/02/2014 |
Cao su SVR3L |
37200 |
VNĐ |
Gia Lai |
17/02/2014 |
Cao su SVR3L |
37200 |
VNĐ |
Bình Phước |
17/02/2014 |
Cao su SVR3L |
37200 |
VNĐ |
Đồng Nai |
17/02/2014 |
Cao su SVR3L |
37200 |
VNĐ |
Bình Dương |
17/02/2014 |
Cao su SVR3L |
37200 |
VNĐ |
Tây Ninh |
17/02/2014 |
Cao su SVR3L |
37200 |
VNĐ |
Kon Tum |
17/02/2014 |
Cao su SVR3L |
37200 |
VNĐ |
Đắk Lắk |
17/02/2014 |
Cao su SVR3L |
37200 |
VNĐ |
Đắk Nông |
17/02/2014 |
Cao su SVR3L |
37200 |
VNĐ |
Quảng Trị |
17/02/2014 |
Cao su SVR3L |
37200 |
VNĐ |
Quảng Bình |
17/02/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
328-333 |
VNĐ |
Gia Lai |
17/02/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
328-333 |
VNĐ |
Bình Phước |
17/02/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
328-333 |
VNĐ |
Đồng Nai |
17/02/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
328-333 |
VNĐ |
Bình Dương |
17/02/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
328-333 |
VNĐ |
Tây Ninh |
17/02/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
328-333 |
VNĐ |
Kon Tum |
17/02/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
328-333 |
VNĐ |
Đắk Lắk |
17/02/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
328-333 |
VNĐ |
Đắk Nông |
17/02/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
328-333 |
VNĐ |
Quảng Trị |
17/02/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
328-333 |
VNĐ |
Quảng Bình |
17/02/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
328-333 |
VNĐ |
Bình Thuận |
17/02/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
328-333 |
VNĐ |
Phú Yên |
17/02/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
14000-14400 |
VNĐ |
Gia Lai |
17/02/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
14000-14400 |
VNĐ |
Bình Phước |
17/02/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
14000-14400 |
VNĐ |
Đồng Nai |
17/02/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
14000-14400 |
VNĐ |
Bình Dương |
17/02/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
14000-14400 |
VNĐ |
Tây Ninh |
17/02/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
14000-14400 |
VNĐ |
Kon Tum |
17/02/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
14000-14400 |
VNĐ |
Đắk Lắk |
17/02/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
14000-14400 |
VNĐ |
Đắk Nông |
17/02/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
14000-14400 |
VNĐ |
Quảng Trị |
17/02/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
14000-14400 |
VNĐ |
Quảng Bình |
17/02/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
14000-14400 |
VNĐ |
Bình Thuận |
17/02/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
14000-14400 |
VNĐ |
Phú Yên |
17/02/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
225,4 |
YÊN |
Gia Lai |
17/02/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
225,4 |
YÊN |
Bình Phước |
17/02/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
225,4 |
YÊN |
Đồng Nai |
17/02/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
225,4 |
YÊN |
Bình Dương |
17/02/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
225,4 |
YÊN |
Tây Ninh |
17/02/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
225,4 |
YÊN |
Kon Tum |
17/02/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
225,4 |
YÊN |
Đắk Lắk |
17/02/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
225,4 |
YÊN |
Đắk Nông |
17/02/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
225,4 |
YÊN |
Quảng Trị |
17/02/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
225,4 |
YÊN |
Quảng Bình |
17/02/2014 |
Theo Nhà nông
//Tin tự động cập nhật//