Giá cao su tại một số địa phương trong nước ngày 28.5.2014
29/05/2014
ên sản phẩm | Giá | Đơn vị đo | Tỉnh/thành | Ngày |
Mủ cao su RSS3 | 43800 | VNĐ | Gia Lai | 28/05/2014 |
Mủ cao su RSS3 | 43800 | VNĐ | Bình Phước | 28/05/2014 |
Mủ cao su RSS3 | 43800 | VNĐ | Đồng Nai | 28/05/2014 |
Mủ cao su RSS3 | 43800 | VNĐ | Bình Dương | 28/05/2014 |
Mủ cao su RSS3 | 43800 | VNĐ | Tây Ninh | 28/05/2014 |
Mủ cao su RSS3 | 43800 | VNĐ | Kon Tum | 28/05/2014 |
Mủ cao su RSS3 | 43800 | VNĐ | Đắk Lắk | 28/05/2014 |
Mủ cao su RSS3 | 43800 | VNĐ | Đắk Nông | 28/05/2014 |
Mủ cao su RSS3 | 43800 | VNĐ | Quảng Trị | 28/05/2014 |
Mủ cao su RSS3 | 43800 | VNĐ | Quảng Bình | 28/05/2014 |
Cao su SVR10 | 35200 | VNĐ | Gia Lai | 28/05/2014 |
Cao su SVR10 | 35200 | VNĐ | Bình Phước | 28/05/2014 |
Cao su SVR10 | 35200 | VNĐ | Đồng Nai | 28/05/2014 |
Cao su SVR10 | 35200 | VNĐ | Bình Dương | 28/05/2014 |
Cao su SVR10 | 35200 | VNĐ | Tây Ninh | 28/05/2014 |
Cao su SVR10 | 35200 | VNĐ | Kon Tum | 28/05/2014 |
Cao su SVR10 | 35200 | VNĐ | Đắk Lắk | 28/05/2014 |
Cao su SVR10 | 35200 | VNĐ | Đắk Nông | 28/05/2014 |
Cao su SVR10 | 35200 | VNĐ | Quảng Trị | 28/05/2014 |
Cao su SVR10 | 35200 | VNĐ | Quảng Bình | 28/05/2014 |
Cao su SVR3L | 43500 | VNĐ | Gia Lai | 28/05/2014 |
Cao su SVR3L | 43500 | VNĐ | Bình Phước | 28/05/2014 |
Cao su SVR3L | 43500 | VNĐ | Đồng Nai | 28/05/2014 |
Cao su SVR3L | 43500 | VNĐ | Bình Dương | 28/05/2014 |
Cao su SVR3L | 43500 | VNĐ | Tây Ninh | 28/05/2014 |
Cao su SVR3L | 43500 | VNĐ | Kon Tum | 28/05/2014 |
Cao su SVR3L | 43500 | VNĐ | Đắk Lắk | 28/05/2014 |
Cao su SVR3L | 43500 | VNĐ | Đắk Nông | 28/05/2014 |
Cao su SVR3L | 43500 | VNĐ | Quảng Trị | 28/05/2014 |
Cao su SVR3L | 43500 | VNĐ | Quảng Bình | 28/05/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) | 293 | VNĐ | Gia Lai | 28/05/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) | 293 | VNĐ | Bình Phước | 28/05/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) | 293 | VNĐ | Đồng Nai | 28/05/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) | 293 | VNĐ | Bình Dương | 28/05/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) | 293 | VNĐ | Tây Ninh | 28/05/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) | 293 | VNĐ | Kon Tum | 28/05/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) | 293 | VNĐ | Đắk Lắk | 28/05/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) | 293 | VNĐ | Đắk Nông | 28/05/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) | 293 | VNĐ | Quảng Trị | 28/05/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) | 293 | VNĐ | Quảng Bình | 28/05/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) | 293 | VNĐ | Bình Thuận | 28/05/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) | 293 | VNĐ | Phú Yên | 28/05/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 12100 | VNĐ | Gia Lai | 28/05/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 12100 | VNĐ | Bình Phước | 28/05/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 12100 | VNĐ | Đồng Nai | 28/05/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 12100 | VNĐ | Bình Dương | 28/05/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 12100 | VNĐ | Tây Ninh | 28/05/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 12100 | VNĐ | Kon Tum | 28/05/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 12100 | VNĐ | Đắk Lắk | 28/05/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 12100 | VNĐ | Đắk Nông | 28/05/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 12100 | VNĐ | Quảng Trị | 28/05/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 12100 | VNĐ | Quảng Bình | 28/05/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 12100 | VNĐ | Bình Thuận | 28/05/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 12100 | VNĐ | Phú Yên | 28/05/2014 |
Mủ cao su RSS3 | 2032 | USD | Gia Lai | 28/05/2014 |
Mủ cao su RSS3 | 2032 | USD | Bình Phước | 28/05/2014 |
Mủ cao su RSS3 | 2032 | USD | Đồng Nai | 28/05/2014 |
Mủ cao su RSS3 | 2032 | USD | Bình Dương | 28/05/2014 |
Mủ cao su RSS3 | 2032 | USD | Tây Ninh | 28/05/2014 |
Mủ cao su RSS3 | 2032 | USD | Kon Tum | 28/05/2014 |
Mủ cao su RSS3 | 2032 | USD | Đắk Lắk | 28/05/2014 |
Mủ cao su RSS3 | 2032 | USD | Đắk Nông | 28/05/2014 |
Mủ cao su RSS3 | 2032 | USD | Quảng Trị | 28/05/2014 |
Mủ cao su RSS3 | 2032 | USD | Quảng Bình | 28/05/2014 |
Theo Nhà nông
//Tin tự động cập nhật//