Giá cao su tại một số địa phương trong nước ngày 21/11/2014
21/11/2014
Nông sản | Giá (VND/kg) | Địa chỉ bán | Tăng – giảm |
Mủ cao su RSS3 | 28100 | Bình Phước – Lộc Ninh | -100 |
Mủ cao su RSS3 | 28100 | Bình Dương – Bến Cát | -100 |
Mủ cao su RSS3 | 28100 | Kon Tum – TP.Kon Tum | -100 |
Mủ cao su RSS3 | 28100 | Đắk Nông – Đắk Mil | -100 |
Mủ cao su RSS3 | 28100 | Quảng Bình – Bố Trạch | -100 |
Cao su SVR10 | 23000 | Bình Phước – Lộc Ninh | -100 |
Cao su SVR10 | 23000 | Bình Dương – Bến Cát | -100 |
Cao su SVR10 | 23000 | Kon Tum – TP.Kon Tum | -100 |
Cao su SVR10 | 23000 | Đắk Nông – Đắk Mil | -100 |
Cao su SVR10 | 23000 | Quảng Bình – Bố Trạch | -100 |
Cao su SVR3L | 27900 | Bình Phước – Lộc Ninh | -100 |
Cao su SVR3L | 27900 | Bình Dương – Bến Cát | -100 |
Cao su SVR3L | 27900 | Kon Tum – TP.Kon Tum | -100 |
Cao su SVR3L | 27900 | Đắk Nông – Đắk Mil | -100 |
Cao su SVR3L | 27900 | Quảng Bình – Bố Trạch | -100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 11000 | Bình Phước – Lộc Ninh | -100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 11000 | Bình Dương – Bến Cát | -100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 11000 | Kon Tum – TP.Kon Tum | -100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 11000 | Đắk Nông – Đắk Mil | -100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 11000 | Quảng Bình – Bố Trạch | -100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 11000 | Phú Yên – Sông Hinh | -100 |
Theo Nhà nông
//Tin tự động cập nhật//