Nông sản Giá (VNĐ/kg) Địa chỉ bán Tăng – giảm
Mủ cao su tạp (dạng chén) 11000 Phú Yên – Sông Hinh 0
Mủ cao su tạp (dạng chén) 11000 Bình Thuận – Hàm Thuận Bắc 0
Mủ cao su tạp (dạng chén) 11000 Quảng Bình – Bố Trạch 0
Mủ cao su tạp (dạng chén) 11000 Quảng Trị – Vĩnh Linh 0
Mủ cao su tạp (dạng chén) 11000 Đắk Nông – Đắk Mil 0
Mủ cao su tạp (dạng chén) 11000 Đắk Lắk – Buôn Đôn 0
Mủ cao su tạp (dạng chén) 11000 Kon Tum – TP.Kon Tum 0
Mủ cao su tạp (dạng chén) 11000 Tây Ninh – TX.Tây Ninh 0
Mủ cao su tạp (dạng chén) 11000 Bình Dương – Bến Cát 0
Mủ cao su tạp (dạng chén) 11000 Đồng Nai – TP.Biên Hòa 0
Mủ cao su tạp (dạng chén) 11000 Bình Phước – Lộc Ninh 0
Mủ cao su tạp (dạng chén) 11000 Gia Lai – TP.Pleiku 0
Cao su SVR3L 28900 Quảng Bình – Bố Trạch +100
Cao su SVR3L 28900 Quảng Trị – Vĩnh Linh +100
Cao su SVR3L 28900 Đắk Nông – Đắk Mil +100
Cao su SVR3L 28900 Đắk Lắk – Buôn Đôn +100
Cao su SVR3L 28900 Kon Tum – TP.Kon Tum +100
Cao su SVR3L 28900 Tây Ninh – TX.Tây Ninh +100
Cao su SVR3L 28900 Bình Dương – Bến Cát +100
Cao su SVR3L 28900 Đồng Nai – TP.Biên Hòa +100
Cao su SVR3L 28900 Bình Phước – Lộc Ninh +100
Cao su SVR3L 28900 Gia Lai – TP.Pleiku +100
Cao su SVR10 23800 Quảng Bình – Bố Trạch +100
Cao su SVR10 23800 Quảng Trị – Vĩnh Linh +100
Cao su SVR10 23800 Đắk Nông – Đắk Mil +100
Cao su SVR10 23800 Đắk Lắk – Buôn Đôn +100
Cao su SVR10 23800 Kon Tum – TP.Kon Tum +100
Cao su SVR10 23800 Tây Ninh – TX.Tây Ninh +100
Cao su SVR10 23800 Bình Dương – Bến Cát +100
Cao su SVR10 23800 Đồng Nai – TP.Biên Hòa +100

Theo Nhà nông

//Tin tự động cập nhật//


Bài viết khác