Giá cao su tại một số địa phương trong nước ngày 12/3/2015
12/03/2015
Nông sản | Giá (VNĐ/kg) | Địa chỉ bán | Tăng – giảm |
Mủ cao su RSS3 | 27900 | Gia Lai – TP.Pleiku | +300 |
Mủ cao su RSS3 | 27900 | Bình Phước – Lộc Ninh | +300 |
Mủ cao su RSS3 | 27900 | Đồng Nai – TP.Biên Hòa | +300 |
Mủ cao su RSS3 | 27900 | Bình Dương – Bến Cát | +300 |
Mủ cao su RSS3 | 27900 | Tây Ninh – TX.Tây Ninh | +300 |
Mủ cao su RSS3 | 27900 | Kon Tum – TP.Kon Tum | +300 |
Mủ cao su RSS3 | 27900 | Đắk Lắk – Buôn Đôn | +300 |
Mủ cao su RSS3 | 27900 | Đắk Nông – Đắk Mil | +300 |
Mủ cao su RSS3 | 27900 | Quảng Trị – Vĩnh Linh | +300 |
Mủ cao su RSS3 | 27900 | Quảng Bình – Bố Trạch | +300 |
Cao su SVR10 | 22800 | Gia Lai – TP.Pleiku | +300 |
Cao su SVR10 | 22800 | Bình Phước – Lộc Ninh | +300 |
Cao su SVR10 | 22800 | Đồng Nai – TP.Biên Hòa | +300 |
Cao su SVR10 | 22800 | Bình Dương – Bến Cát | +300 |
Cao su SVR10 | 22800 | Tây Ninh – TX.Tây Ninh | +300 |
Cao su SVR10 | 22800 | Kon Tum – TP.Kon Tum | +300 |
Cao su SVR10 | 22800 | Đắk Lắk – Buôn Đôn | +300 |
Cao su SVR10 | 22800 | Đắk Nông – Đắk Mil | +300 |
Cao su SVR10 | 22800 | Quảng Trị – Vĩnh Linh | +300 |
Cao su SVR10 | 22800 | Quảng Bình – Bố Trạch | +300 |
Cao su SVR3L | 27700 | Gia Lai – TP.Pleiku | +300 |
Cao su SVR3L | 27700 | Bình Phước – Lộc Ninh | +300 |
Cao su SVR3L | 27700 | Đồng Nai – TP.Biên Hòa | +300 |
Cao su SVR3L | 27700 | Bình Dương – Bến Cát | +300 |
Cao su SVR3L | 27700 | Tây Ninh – TX.Tây Ninh | +300 |
Cao su SVR3L | 27700 | Kon Tum – TP.Kon Tum | +300 |
Cao su SVR3L | 27700 | Đắk Lắk – Buôn Đôn | +300 |
Cao su SVR3L | 27700 | Đắk Nông – Đắk Mil | +300 |
Cao su SVR3L | 27700 | Quảng Trị – Vĩnh Linh | +300 |
Cao su SVR3L | 27700 | Quảng Bình – Bố Trạch | +300 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9600 | Gia Lai – TP.Pleiku | +100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9600 | Bình Phước – Lộc Ninh | +100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9600 | Đồng Nai – TP.Biên Hòa | +100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9600 | Bình Dương – Bến Cát | +100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9600 | Tây Ninh – TX.Tây Ninh | +100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9600 | Kon Tum – TP.Kon Tum | +100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9600 | Đắk Lắk – Buôn Đôn | +100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9600 | Đắk Nông – Đắk Mil | +100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9600 | Quảng Trị – Vĩnh Linh | +100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9600 | Quảng Bình – Bố Trạch | +100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9600 | Bình Thuận – Hàm Thuận Bắc | +100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9600 | Phú Yên – Sông Hinh | +100 |
Theo Nhà nông
//Tin tự động cập nhật//